Bản dịch của từ Winery trong tiếng Việt

Winery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winery (Noun)

wˈaɪnɚi
wˈaɪnəɹi
01

Cơ sở sản xuất rượu vang.

An establishment where wine is made.

Ví dụ

The local winery hosts events every weekend for the community.

Nhà máy rượu địa phương tổ chức sự kiện mỗi cuối tuần cho cộng đồng.

There isn't a winery in our small town, unfortunately.

Thật không may, không có nhà máy rượu nào trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Is the winery open for tours on Saturdays?

Nhà máy rượu có mở cửa cho các tour vào thứ Bảy không?

Dạng danh từ của Winery (Noun)

SingularPlural

Winery

Wineries

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/winery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winery

Không có idiom phù hợp