Bản dịch của từ Winnable trong tiếng Việt

Winnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Winnable (Adjective)

wˈɪnəbl
wˈɪnəbl
01

Có thể chiến thắng.

Able to be won.

Ví dụ

The debate competition was winnable for Sarah.

Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Sarah.

The essay contest is not winnable for beginners.

Cuộc thi viết luận văn không thể thắng được cho người mới bắt đầu.

Is the IELTS speaking test winnable with enough practice?

Cuộc thi nói IELTS có thể thắng được với đủ luyện tập không?

The competition is winnable for talented students.

Cuộc thi có thể thắng cho sinh viên tài năng.

The task seems unwinnable for inexperienced participants.

Nhiệm vụ dường như không thể chiến thắng cho người tham gia không kinh nghiệm.

02

Có khả năng được hoặc có khả năng giành được hoặc đạt được.

Capable of being or likely to be won or attained.

Ví dụ

The debate competition is winnable for Alice.

Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Alice.

The speaking contest is not winnable for beginners.

Cuộc thi nói không thể thắng được cho người mới bắt đầu.

Is the essay writing competition winnable for international students?

Cuộc thi viết bài luận có thể thắng được cho sinh viên quốc tế không?

IELTS writing task 2 is about discussing winnable solutions to problems.

Bài viết IELTS task 2 là về việc thảo luận các giải pháp có thể chiến thắng vấn đề.

Finding winnable strategies can improve your IELTS speaking score significantly.

Tìm kiếm các chiến lược có thể chiến thắng có thể cải thiện điểm số nói IELTS của bạn đáng kể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Winnable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Winnable

Không có idiom phù hợp