Bản dịch của từ Winnable trong tiếng Việt
Winnable
Winnable (Adjective)
Có thể chiến thắng.
Able to be won.
The debate competition was winnable for Sarah.
Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Sarah.
The essay contest is not winnable for beginners.
Cuộc thi viết luận văn không thể thắng được cho người mới bắt đầu.
Is the IELTS speaking test winnable with enough practice?
Cuộc thi nói IELTS có thể thắng được với đủ luyện tập không?
The competition is winnable for talented students.
Cuộc thi có thể thắng cho sinh viên tài năng.
The task seems unwinnable for inexperienced participants.
Nhiệm vụ dường như không thể chiến thắng cho người tham gia không kinh nghiệm.
The debate competition is winnable for Alice.
Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Alice.
The speaking contest is not winnable for beginners.
Cuộc thi nói không thể thắng được cho người mới bắt đầu.
Is the essay writing competition winnable for international students?
Cuộc thi viết bài luận có thể thắng được cho sinh viên quốc tế không?
IELTS writing task 2 is about discussing winnable solutions to problems.
Bài viết IELTS task 2 là về việc thảo luận các giải pháp có thể chiến thắng vấn đề.
Finding winnable strategies can improve your IELTS speaking score significantly.
Tìm kiếm các chiến lược có thể chiến thắng có thể cải thiện điểm số nói IELTS của bạn đáng kể.