Bản dịch của từ Winnable trong tiếng Việt
Winnable

Winnable (Adjective)
Có thể chiến thắng.
Able to be won.
The debate competition was winnable for Sarah.
Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Sarah.
The essay contest is not winnable for beginners.
Cuộc thi viết luận văn không thể thắng được cho người mới bắt đầu.
Is the IELTS speaking test winnable with enough practice?
Cuộc thi nói IELTS có thể thắng được với đủ luyện tập không?
The competition is winnable for talented students.
Cuộc thi có thể thắng cho sinh viên tài năng.
The task seems unwinnable for inexperienced participants.
Nhiệm vụ dường như không thể chiến thắng cho người tham gia không kinh nghiệm.
The debate competition is winnable for Alice.
Cuộc thi tranh luận có thể thắng được cho Alice.
The speaking contest is not winnable for beginners.
Cuộc thi nói không thể thắng được cho người mới bắt đầu.
Is the essay writing competition winnable for international students?
Cuộc thi viết bài luận có thể thắng được cho sinh viên quốc tế không?
IELTS writing task 2 is about discussing winnable solutions to problems.
Bài viết IELTS task 2 là về việc thảo luận các giải pháp có thể chiến thắng vấn đề.
Finding winnable strategies can improve your IELTS speaking score significantly.
Tìm kiếm các chiến lược có thể chiến thắng có thể cải thiện điểm số nói IELTS của bạn đáng kể.
Từ "winnable" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có khả năng thắng lợi hoặc thành công trong một bối cảnh nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, chiến tranh và cạnh tranh kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "winnable" được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể thay đổi, do thói quen văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "winnable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "win", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "vinna", có nghĩa là "chiến thắng". Phần hậu tố "-able" được thêm vào để tạo thành tính từ chỉ khả năng, có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "abilis". Trong ngữ cảnh hiện đại, "winnable" thường chỉ tình huống hoặc cuộc thi có khả năng đạt được chiến thắng, phản ánh ý niệm về khả năng thành công dựa trên năng lực hoặc điều kiện cụ thể.
Từ "winnable" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi nội dung thường tập trung vào các chủ đề xã hội và cá nhân hơn là thuật ngữ chiến lược. Tuy nhiên, từ này thường xuyên được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao và quản lý, nơi mà việc đánh giá khả năng chiến thắng trong một cuộc thi hoặc dự án là quan trọng. Trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược, "winnable" được dùng để nhấn mạnh tính khả thi và triển vọng thành công.