Bản dịch của từ Winterizing trong tiếng Việt
Winterizing

Winterizing (Verb)
They are winterizing the homeless shelter before the cold weather arrives.
Họ đang chuẩn bị cho việc đông lạnh tới trước khi đến.
She did not winterize her car, so it wouldn't start in the snow.
Cô ấy không chuẩn bị cho việc đông lạnh cho xe hơi của mình, vì vậy nó không khởi động được trong tuyết.
Are you winterizing your apartment by adding extra insulation this year?
Bạn có đang chuẩn bị cho việc đông lạnh cho căn hộ của mình bằng cách thêm cách nhiệt phụ vào năm nay không?
Họ từ
"Winterizing" là thuật ngữ dùng để chỉ các biện pháp chuẩn bị cho một tài sản, thiết bị hoặc phương tiện nhằm chống lại tác động của mùa đông, như lạnh giá, tuyết rơi và độ ẩm cao. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì nhà cửa, ô tô, và hệ thống ống nước để tránh hư hỏng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút, với Anh Mỹ nhấn mạnh nhiều hơn vào việc chuẩn bị cho ô tô.
Từ "winterizing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "winter" (mùa đông) và hậu tố "-izing". Hậu tố này xuất phát từ tiếng Latinh "izare", có nghĩa là "biến đổi" hoặc "tạo ra". Trong ngữ cảnh hiện đại, "winterizing" thường dùng để chỉ các biện pháp chuẩn bị cho mùa đông, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và bảo trì. Từ này phản ánh sự thích ứng và bảo vệ trước điều kiện khắc nghiệt của thời tiết lạnh.
"Winterizing" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bảo trì và chuẩn bị cho mùa đông, nhất là trong ngành công nghiệp xây dựng và bảo trì thiết bị. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Nói, nhưng tần suất sử dụng tổng thể có thể thấp hơn so với các từ vựng phổ biến hơn. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hướng dẫn hoặc quy trình bảo quản và duy trì tài sản hay thiết bị trong điều kiện thời tiết lạnh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



