Bản dịch của từ Wipe off the map trong tiếng Việt

Wipe off the map

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wipe off the map (Phrase)

wˈaɪp ˈɔf ðə mˈæp
wˈaɪp ˈɔf ðə mˈæp
01

Để loại bỏ hoàn toàn.

To remove completely.

Ví dụ

The new policy aims to wipe off the map all traces of poverty.

Chính sách mới nhằm mục tiêu xóa sạch mọi dấu vết của nghèo đói.

The organization's mission is to wipe off the map illiteracy in the community.

Nhiệm vụ của tổ chức là xóa sạch mù chữ trong cộng đồng.

The project's goal is to wipe off the map hunger among children.

Mục tiêu của dự án là xóa sạch nạn đói giữa trẻ em.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wipe off the map/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wipe off the map

Không có idiom phù hợp