Bản dịch của từ Wipe off the map trong tiếng Việt
Wipe off the map

Wipe off the map (Phrase)
Để loại bỏ hoàn toàn.
To remove completely.
The new policy aims to wipe off the map all traces of poverty.
Chính sách mới nhằm mục tiêu xóa sạch mọi dấu vết của nghèo đói.
The organization's mission is to wipe off the map illiteracy in the community.
Nhiệm vụ của tổ chức là xóa sạch mù chữ trong cộng đồng.
The project's goal is to wipe off the map hunger among children.
Mục tiêu của dự án là xóa sạch nạn đói giữa trẻ em.
Cụm từ "wipe off the map" thường được hiểu là xóa bỏ hoàn toàn một điều gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả hành động tiêu diệt một địa điểm, quốc gia hay ý tưởng nào đó. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, nó thường mang ý nghĩa mạnh mẽ và nghiêm trọng, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc quân sự.
Cụm từ "wipe off the map" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả hành động xóa bỏ hoàn toàn hoặc phá hủy một địa điểm nào đó. Thành phần "wipe" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ là "wīpan", nghĩa là làm sạch hoặc xóa bỏ. Còn "map" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "mappa", có nghĩa là khăn trải bàn hoặc bản đồ. Sự kết hợp này nhấn mạnh việc xóa bỏ khỏi trí nhớ và không còn tồn tại nữa, liên quan đến ý nghĩa hiện tại về sự hủy diệt hoặc tiêu vong.
Cụm từ "wipe off the map" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất biểu đạt mạnh mẽ của nó liên quan đến việc loại bỏ hoặc tiêu diệt một thực thể nào đó. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự để mô tả hành động xóa sổ một khu vực, quốc gia hoặc ý tưởng. Sự xuất hiện của cụm từ chủ yếu trong các bài báo, bình luận chính trị hoặc trong văn học có tính chất phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp