Bản dịch của từ Wireframe trong tiếng Việt

Wireframe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wireframe (Noun)

wˈaɪɹɨfɹˌeɪm
wˈaɪɹɨfɹˌeɪm
01

Một mô hình ba chiều khung xương trong đó chỉ biểu diễn các đường thẳng và đỉnh.

A skeletal threedimensional model in which only lines and vertices are represented.

Ví dụ

The designer created a wireframe for the new social media app.

Nhà thiết kế đã tạo một wireframe cho ứng dụng mạng xã hội mới.

They did not use a wireframe for their social project presentation.

Họ đã không sử dụng wireframe cho bài thuyết trình dự án xã hội của mình.

Can you show me the wireframe for our community website?

Bạn có thể cho tôi xem wireframe cho trang web cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wireframe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wireframe

Không có idiom phù hợp