Bản dịch của từ Wireframe trong tiếng Việt
Wireframe

Wireframe (Noun)
The designer created a wireframe for the new social media app.
Nhà thiết kế đã tạo một wireframe cho ứng dụng mạng xã hội mới.
They did not use a wireframe for their social project presentation.
Họ đã không sử dụng wireframe cho bài thuyết trình dự án xã hội của mình.
Can you show me the wireframe for our community website?
Bạn có thể cho tôi xem wireframe cho trang web cộng đồng của chúng ta không?
Wireframe là một khái niệm thiết kế trong lĩnh vực phát triển phần mềm và thiết kế giao diện người dùng (UI). Nó đóng vai trò như một bản phác thảo trực quan, giúp mô phỏng cấu trúc và bố trí của một trang web hoặc ứng dụng, từ đó xác định cách thức người dùng tương tác với sản phẩm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "wireframe" trong nghĩa giống nhau, thể hiện sự cần thiết trong quá trình phát triển thiết kế.
Từ "wireframe" có nguồn gốc từ hai thành phần: "wire" (dây) và "frame" (khung). Trong tiếng Latin, "fremere" có nghĩa là "hình thành", có liên quan đến việc xây dựng các cấu trúc. Cách sử dụng từ này trong lĩnh vực thiết kế đồ họa và phát triển phần mềm bắt nguồn từ việc tạo ra các mẫu hình khung, giúp mô tả cấu trúc của giao diện người dùng mà không cần quan tâm đến chi tiết trực quan. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng sự định hướng và chức năng của từ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "wireframe" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thiết kế đồ họa, phát triển web và ứng dụng. Tần suất sử dụng từ này trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, không cao vì nó thuộc lĩnh vực chuyên môn. Tuy nhiên, trong các tình huống thực tế như thuyết trình về thiết kế sản phẩm hoặc trong các khóa học công nghệ, từ này thường được sử dụng để chỉ mô hình cấu trúc của một giao diện.