Bản dịch của từ Wisent trong tiếng Việt

Wisent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wisent (Noun)

vˈiznt
vˈiznt
01

Bò rừng châu âu.

The european bison.

Ví dụ

The wisent is a symbol of European wildlife conservation efforts.

Wisent là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã châu Âu.

Many people do not know about the wisent's endangered status.

Nhiều người không biết về tình trạng nguy cấp của wisent.

Is the wisent still found in the wild today?

Wisent có còn được tìm thấy trong tự nhiên hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wisent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wisent

Không có idiom phù hợp