Bản dịch của từ Wisent trong tiếng Việt
Wisent

Wisent (Noun)
The wisent is a symbol of European wildlife conservation efforts.
Wisent là biểu tượng cho nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã châu Âu.
Many people do not know about the wisent's endangered status.
Nhiều người không biết về tình trạng nguy cấp của wisent.
Is the wisent still found in the wild today?
Wisent có còn được tìm thấy trong tự nhiên hôm nay không?
Họ từ
"Wisent" (bison châu Âu) chỉ loài động vật có vú lớn thuộc họ Bovidae, sống chủ yếu ở rừng rậm châu Âu. Tên khoa học của nó là Bison bonasus. Loài này đã gần như tuyệt chủng trong thế kỷ 20 nhưng hiện nay đã được bảo tồn thành công tại một số khu vực. Trong tiếng Anh, "wisent" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh sinh thái hoặc bảo tồn thiên nhiên.
Từ "wisent" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīsant", được sử dụng để chỉ loài bò rừng châu Âu. Nguyên thủy, nó bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European *gwōḱu-, có nghĩa là "con bò". Trong lịch sử, wisent đã được coi là biểu tượng của những vùng rừng nguyên sinh châu Âu và là một phần quan trọng trong hệ sinh thái địa phương. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với hình ảnh của loài động vật này, thể hiện sự liên kết sâu sắc giữa loài và môi trường sống tự nhiên.
Từ "wisent" là thuật ngữ chỉ loài bò rừng châu Âu, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu sinh học, bảo tồn động vật hoang dã, và nghiên cứu về môi trường. Ngoài ra, "wisent" cũng có thể được đề cập trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và bảo tồn các loài động vật quý hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp