Bản dịch của từ Wiser trong tiếng Việt
Wiser

Wiser(Adjective)
Dạng so sánh của khôn ngoan: khôn ngoan hơn.
Comparative form of wise: more wise.
Dạng tính từ của Wiser (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Wise Khôn ngoan | Wiser Khôn ngoan hơn | Wisest Khôn ngoan nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Wiser" là tính từ so sánh của "wise", có nghĩa là khôn ngoan hoặc thông thái hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng đưa ra quyết định hoặc phán xét tốt hơn dựa trên kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "wiser" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, thường là âm tiết nhấn mạnh trong từ.
Tính từ "wiser" xuất phát từ dạng so sánh của "wise", có gốc từ tiếng Anh cổ "wīs", mang ý nghĩa là thông thái hoặc khôn ngoan. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīs", và có liên quan đến từ Latinh "videre", nghĩa là nhìn. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tích lũy tri thức và kinh nghiệm, cho thấy sự tương quan giữa sự khôn ngoan và khả năng nhận thức, biểu hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "wiser" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh có thể liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong các tình huống khác, "wiser" thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan hơn sau khi trải qua kinh nghiệm, cùng với các chủ đề liên quan đến giáo dục, tư vấn và phát triển bản thân.
Họ từ
"Wiser" là tính từ so sánh của "wise", có nghĩa là khôn ngoan hoặc thông thái hơn. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có khả năng đưa ra quyết định hoặc phán xét tốt hơn dựa trên kinh nghiệm. Trong tiếng Anh, sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không đáng kể đối với từ này; cả hai phiên bản đều sử dụng "wiser" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, thường là âm tiết nhấn mạnh trong từ.
Tính từ "wiser" xuất phát từ dạng so sánh của "wise", có gốc từ tiếng Anh cổ "wīs", mang ý nghĩa là thông thái hoặc khôn ngoan. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīs", và có liên quan đến từ Latinh "videre", nghĩa là nhìn. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tích lũy tri thức và kinh nghiệm, cho thấy sự tương quan giữa sự khôn ngoan và khả năng nhận thức, biểu hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của nó.
Từ "wiser" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh có thể liên quan đến việc đưa ra quyết định hoặc đánh giá. Trong các tình huống khác, "wiser" thường được sử dụng để chỉ sự khôn ngoan hơn sau khi trải qua kinh nghiệm, cùng với các chủ đề liên quan đến giáo dục, tư vấn và phát triển bản thân.
