Bản dịch của từ Wishlist trong tiếng Việt
Wishlist
Noun [U/C] Verb

Wishlist (Noun)
ˈwɪʃlɪst
ˈwɪʃlɪst
01
Hình thức thay thế của danh sách mong muốn
Alternative form of wish list
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Wishlist (Verb)
ˈwɪʃlɪst
ˈwɪʃlɪst
01
Để thêm vào danh sách mong muốn.
To place on a wishlist.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wishlist
Không có idiom phù hợp