Bản dịch của từ Witan trong tiếng Việt
Witan

Witan (Noun)
Hội đồng quốc gia anglo-saxon hay witenagemot.
The anglosaxon national council or witenagemot.
The witan met in London to discuss social reforms in 2023.
Witan đã họp ở London để thảo luận về cải cách xã hội năm 2023.
The witan did not include common people in their discussions.
Witan đã không bao gồm người dân thường trong các cuộc thảo luận của họ.
Did the witan influence social policies in the Anglo-Saxon period?
Witan đã ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong thời kỳ Anglo-Saxon chưa?
"Witan" là thuật ngữ lịch sử chỉ Hội đồng tù trưởng hoặc nhân vật có quyền lực ở Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon, nhằm mục đích tư vấn cho vua hoặc lãnh đạo. Các thành viên của witan thường là những quý tộc hoặc lãnh chúa, và sự kiện họ họp chứa đựng những quyết định quan trọng về chính sách và luật pháp. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn học lịch sử và các nghiên cứu về chính trị thời kỳ đó, không có biến thể khác trong tiếng Anh.
Từ "witan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "wit", có nghĩa là "trí khôn" hoặc "sự thông minh", kết hợp với hậu tố "-an", thể hiện một nhóm hoặc tập thể. Trong bối cảnh lịch sử, "witan" thường chỉ các hội đồng của các lãnh chúa và quý tộc trong xã hội Anglo-Saxon, nơi họ tập hợp để thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng. Sự phát triển nghĩa hiện đại của từ này gắn liền với khái niệm lãnh đạo và quyền lực trong các tổ chức chính trị.
Từ "witan" là một thuật ngữ trong tiếng Anh cổ, dùng để chỉ một hội đồng hoặc quốc hội trong thời kỳ Anglo-Saxon, chủ yếu có liên quan đến các quyết định chính trị và pháp lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) cực kỳ thấp do tính chất hiếm gặp và chuyên biệt của thuật ngữ này. Từ "witan" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, đặc biệt trong các nghiên cứu về lịch sử, chính trị hoặc văn hóa Anglo-Saxon, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày hay trong các bài thi tiếng Anh hiện tại.