Bản dịch của từ Witan trong tiếng Việt

Witan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witan (Noun)

wˈɪtn
wˈɪtn
01

Hội đồng quốc gia anglo-saxon hay witenagemot.

The anglosaxon national council or witenagemot.

Ví dụ

The witan met in London to discuss social reforms in 2023.

Witan đã họp ở London để thảo luận về cải cách xã hội năm 2023.

The witan did not include common people in their discussions.

Witan đã không bao gồm người dân thường trong các cuộc thảo luận của họ.

Did the witan influence social policies in the Anglo-Saxon period?

Witan đã ảnh hưởng đến chính sách xã hội trong thời kỳ Anglo-Saxon chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witan

Không có idiom phù hợp