Bản dịch của từ With a kick trong tiếng Việt

With a kick

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With a kick (Phrase)

wˈɪð ə kˈɪk
wˈɪð ə kˈɪk
01

Với năng lượng hoặc lực lượng.

With energy or force.

Ví dụ

The party had music with a kick, energizing everyone present.

Bữa tiệc có nhạc sôi động, làm mọi người phấn chấn.

The discussion did not have a kick and felt very dull.

Cuộc thảo luận không có sức sống và cảm thấy rất nhàm chán.

Does the new club offer events with a kick for socializing?

Câu lạc bộ mới có tổ chức sự kiện sôi động để giao lưu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng With a kick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's not fair for one person to shoulder all the responsibilities while others back and relax [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] For example, maintaining composure whilst being surrounded by thousands of screaming fans when trying to the winning penalty in a football match would be extremely difficult, and this is where mental strength is highly important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to this bad habit because it can lead to some problems such as abnormal-looking nails or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with With a kick

Không có idiom phù hợp