Bản dịch của từ With a kick trong tiếng Việt
With a kick
With a kick (Phrase)
The party had music with a kick, energizing everyone present.
Bữa tiệc có nhạc sôi động, làm mọi người phấn chấn.
The discussion did not have a kick and felt very dull.
Cuộc thảo luận không có sức sống và cảm thấy rất nhàm chán.
Does the new club offer events with a kick for socializing?
Câu lạc bộ mới có tổ chức sự kiện sôi động để giao lưu không?
Cụm từ "with a kick" thường được sử dụng để diễn tả một điều gì đó có thêm sức mạnh, sự thú vị hoặc tác động mạnh mẽ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó thường chỉ món ăn hoặc đồ uống có vị cay hoặc hương vị nổi bật. Trong ngữ cảnh đời sống, cụm từ này cũng có thể ám chỉ một trải nghiệm thú vị hoặc bất ngờ. Cách sử dụng và cảm nhận của cụm từ có thể khác nhau giữa người nói tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa chính vẫn giữ nguyên.
Cụm từ "with a kick" xuất phát từ từ "kick" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "cyccian", nghĩa là đá hoặc thúc. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ này mang hàm ý mô tả yếu tố đặc biệt hoặc sự thú vị vượt trội trong một cái gì đó, như hương vị hay cảm xúc. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cách mà sự năng động và mạnh mẽ của hành động "đá" đã được áp dụng để diễn tả sự hào hứng trong trải nghiệm.
Cụm từ "with a kick" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi diễn tả một điều gì đó có sức mạnh, sự kịch tính hoặc một khía cạnh thú vị. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường áp dụng trong ẩm thực để chỉ món ăn hoặc đồ uống có vị cay, mạnh mẽ. Nó cũng có thể mô tả một trải nghiệm đầy cảm xúc. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt của cụm từ này trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp