Bản dịch của từ With a view to trong tiếng Việt
With a view to

With a view to (Phrase)
They organized a meeting with a view to improving community relations.
Họ tổ chức một cuộc họp nhằm cải thiện quan hệ cộng đồng.
The project does not aim with a view to enhancing social welfare.
Dự án này không nhằm nâng cao phúc lợi xã hội.
Are they planning events with a view to fostering social unity?
Họ có kế hoạch tổ chức sự kiện nhằm thúc đẩy sự đoàn kết xã hội không?
Cụm từ "with a view to" được sử dụng để biểu thị mục đích hoặc ý định trong tiếng Anh, mang nghĩa là "với mục đích là" hoặc "nhằm". Cụm từ này thường được theo sau bởi động gerund (động từ thêm -ing). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đối tương đồng, với không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể thiên về cách diễn đạt trang trọng hơn.
Cụm từ "with a view to" bắt nguồn từ tiếng Latin "videre", nghĩa là "nhìn". Cụm từ này được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc ý định của một hành động nào đó. Lịch sử hình thành cho thấy cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và văn bản chính thức để chỉ rõ về sự chuẩn bị cho tương lai hoặc kế hoạch. Hiện nay, nó được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh viết và nói, nhằm nhấn mạnh sự chủ động trong việc đạt được một mục tiêu nhất định.
Cụm từ "with a view to" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người nói hoặc viết thường cần diễn đạt mục đích hoặc ý định. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường gặp trong các bài nghiên cứu, luận văn để chỉ ra lý do hoặc mục tiêu của một nghiên cứu. Ví dụ, "with a view to improving" diễn tả sự nỗ lực nhằm nâng cao điều gì đó. Thường gặp trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



