Bản dịch của từ With a view to trong tiếng Việt

With a view to

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With a view to (Phrase)

wˈɪð ə vjˈu tˈu
wˈɪð ə vjˈu tˈu
01

Để đạt được.

In order to achieve.

Ví dụ

They organized a meeting with a view to improving community relations.

Họ tổ chức một cuộc họp nhằm cải thiện quan hệ cộng đồng.

The project does not aim with a view to enhancing social welfare.

Dự án này không nhằm nâng cao phúc lợi xã hội.

Are they planning events with a view to fostering social unity?

Họ có kế hoạch tổ chức sự kiện nhằm thúc đẩy sự đoàn kết xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with a view to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I agree with the latter and will analyse both in the following essay [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] Personally, I totally agree with this and will analyse the reasons in the following essay [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Personally, I strongly disagree with these points of and will explain the reasons in the essay below [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] People hold differing on whether leadership is learned or innate [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022

Idiom with With a view to

Không có idiom phù hợp