Bản dịch của từ With approbation trong tiếng Việt
With approbation

With approbation (Noun)
The community received the new park with approbation and excitement.
Cộng đồng đã đón nhận công viên mới với sự tán thành và phấn khởi.
Many people did not show their approbation for the proposed changes.
Nhiều người không thể hiện sự tán thành cho những thay đổi đề xuất.
Did the council approve the project with approbation from the residents?
Hội đồng có phê duyệt dự án với sự tán thành từ cư dân không?
With approbation (Phrase)
The community accepted the new park plan with approbation last week.
Cộng đồng đã chấp nhận kế hoạch công viên mới với sự tán thành tuần trước.
Many residents did not show their support with approbation for the changes.
Nhiều cư dân không thể hiện sự ủng hộ với sự tán thành cho những thay đổi.
Did the committee approve the proposal with approbation during the meeting?
Ủy ban có phê duyệt đề xuất với sự tán thành trong cuộc họp không?
Cụm từ "with approbation" có nghĩa là với sự chấp thuận hoặc khen ngợi. Từ "approbation" được sử dụng để diễn tả sự công nhận tích cực đối với một hành động, ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh, cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "approbation" ít xuất hiện trong văn nói hàng ngày, thường thấy trong ngữ liệu văn chương hoặc trang trọng.
Từ "approbation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "approbatio", từ động từ "approbare", mang nghĩa là "thừa nhận" hay "chấp nhận". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự chấp thuận hoặc phê duyệt một cách chính thức. Đến nay, "approbation" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như học thuật và pháp lý, để diễn tả sự công nhận trang trọng hoặc tán thành từ phía những cá nhân có thẩm quyền. Sự phát triển nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chấp thuận trong các bối cảnh xã hội và chuyên môn.
Từ "approbation" xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói của bài kiểm tra IELTS, nơi thí sinh cần diễn đạt sự đồng thuận hoặc tán thành. Tần suất sử dụng thấp trong phần Đọc và Nghe, vì nó thuộc về ngữ cảnh formal và thường xuất hiện trong văn cảnh luật pháp hoặc học thuật. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phê chuẩn, chẳng hạn như trong các cuộc họp hoặc hội thảo, nơi ý kiến tích cực được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp