Bản dịch của từ With approbation trong tiếng Việt

With approbation

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With approbation (Noun)

wˌɪtəpɹˈæʃən
wˌɪtəpɹˈæʃən
01

Phê duyệt hoặc khen ngợi.

Approval or praise.

Ví dụ

The community received the new park with approbation and excitement.

Cộng đồng đã đón nhận công viên mới với sự tán thành và phấn khởi.

Many people did not show their approbation for the proposed changes.

Nhiều người không thể hiện sự tán thành cho những thay đổi đề xuất.

Did the council approve the project with approbation from the residents?

Hội đồng có phê duyệt dự án với sự tán thành từ cư dân không?

With approbation (Phrase)

wˌɪtəpɹˈæʃən
wˌɪtəpɹˈæʃən
01

Với sự chấp thuận hoặc khen ngợi.

With approval or praise.

Ví dụ

The community accepted the new park plan with approbation last week.

Cộng đồng đã chấp nhận kế hoạch công viên mới với sự tán thành tuần trước.

Many residents did not show their support with approbation for the changes.

Nhiều cư dân không thể hiện sự ủng hộ với sự tán thành cho những thay đổi.

Did the committee approve the proposal with approbation during the meeting?

Ủy ban có phê duyệt đề xuất với sự tán thành trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with approbation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With approbation

Không có idiom phù hợp