Bản dịch của từ With hope trong tiếng Việt
With hope

With hope (Adverb)
She approached the community project with hope for better results.
Cô ấy tiếp cận dự án cộng đồng với hy vọng có kết quả tốt hơn.
They did not participate in the meeting with hope for change.
Họ không tham gia cuộc họp với hy vọng về sự thay đổi.
Did the volunteers work with hope for a brighter future?
Các tình nguyện viên có làm việc với hy vọng về một tương lai tươi sáng không?
Cụm từ "with hope" mang nghĩa chỉ sự kỳ vọng hoặc lòng tin vào một điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực đối với các tình huống khó khăn. Không tồn tại sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả viết và nói đều giữ nguyên ý nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong văn cảnh cụ thể.
Từ "hope" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hopian", có nguồn gốc từ gốc Germanic. Trong tiếng Latinh, khái niệm liên quan điển hình là "spes", mang ý nghĩa tin tưởng vào một điều tốt đẹp sẽ xảy ra. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của cảm xúc và ý niệm lạc quan trong con người. Ngày nay, "hope" không chỉ đơn thuần là niềm mong đợi mà còn biểu thị sức mạnh tinh thần, động lực sống trong những hoàn cảnh khó khăn.
Cụm từ "with hope" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến và cảm xúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được sử dụng trong các bài viết văn học, các bài phát biểu, và trong các cuộc thảo luận về tương lai hoặc những vấn đề cần sự lạc quan. Nó phản ánh tâm lý tích cực và khát vọng đạt được điều tốt đẹp, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện liên quan đến động lực và khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



