Bản dịch của từ With impartiality trong tiếng Việt

With impartiality

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

With impartiality (Phrase)

01

Một cách công bằng và không thiên vị.

In a way that is fair and unbiased.

Ví dụ

The judge ruled with impartiality during the high-profile case in 2023.

Thẩm phán đã phán quyết với sự công bằng trong vụ án nổi tiếng năm 2023.

Many people do not treat others with impartiality in social discussions.

Nhiều người không đối xử với người khác một cách công bằng trong các cuộc thảo luận xã hội.

How can we ensure decisions are made with impartiality at community meetings?

Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo các quyết định được đưa ra với sự công bằng trong các cuộc họp cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/with impartiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with With impartiality

Không có idiom phù hợp