Bản dịch của từ With impartiality trong tiếng Việt
With impartiality

With impartiality (Phrase)
The judge ruled with impartiality during the high-profile case in 2023.
Thẩm phán đã phán quyết với sự công bằng trong vụ án nổi tiếng năm 2023.
Many people do not treat others with impartiality in social discussions.
Nhiều người không đối xử với người khác một cách công bằng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How can we ensure decisions are made with impartiality at community meetings?
Làm thế nào chúng ta có thể đảm bảo các quyết định được đưa ra với sự công bằng trong các cuộc họp cộng đồng?
"With impartiality" là một cụm từ mô tả thái độ công bằng, không thiên vị trong quá trình đánh giá hoặc quyết định. Cụm từ này nhấn mạnh sự trung lập, không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay ý kiến cá nhân. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và cách hành xử trong từng khu vực.
Từ "impartiality" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imparitalitas", với hậu tố "im-" diễn tả nghĩa phủ định và "par" mang nghĩa "bằng nhau" hay "công bằng". Lịch sử từ này bắt nguồn từ các khái niệm về sự công bằng và chính xác trong đánh giá hay phán xét. Đến nay, "impartiality" được hiểu là trạng thái không thiên vị, giữ nguyên sự công bằng và khách quan trong quyết định hay nhận định, phản ánh giá trị quan trọng trong nhiều lĩnh vực như báo chí, luật pháp và nghiên cứu.
Cụm từ "with impartiality" thường được sử dụng trong bối cảnh viết luận và nói, đặc biệt là trong các bài luận bình luận xã hội hoặc chính trị ở kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối cao trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần thể hiện sự công bằng và không thiên lệch trong lập luận của mình. Ngoài IELTS, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, nghiên cứu khoa học và báo cáo phân tích, nơi yêu cầu sự trung lập và khách quan trong việc đánh giá thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp