Bản dịch của từ With reference to trong tiếng Việt
With reference to

With reference to (Phrase)
Kết nối với; liên quan đến.
In connection with in relation to.
With reference to the recent study, the findings were astonishing.
Liên quan đến nghiên cứu gần đây, các kết quả đáng ngạc nhiên.
The article discussed various issues with reference to climate change.
Bài báo thảo luận về nhiều vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu.
The presentation highlighted key points with reference to environmental sustainability.
Bài thuyết trình nhấn mạnh các điểm chính liên quan đến bền vững môi trường.
With reference to recent studies, children need more outdoor activities.
Liên quan đến các nghiên cứu gần đây, trẻ em cần thêm hoạt động ngoài trời.
With reference to the survey results, 80% of the population prefers biking.
Liên quan đến kết quả khảo sát, 80% dân số ưa thích đạp xe.
Cụm từ "with reference to" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "liên quan đến", "về" hoặc "căn cứ vào". Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, đặc biệt là trong các bức thư hay tài liệu học thuật để giới thiệu chủ đề hoặc thông tin sẽ được đề cập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về viết lẫn nói. Tuy nhiên, "with reference to" có thể đôi khi được thay thế bởi "regarding" hoặc "concerning" trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
Cụm từ "with reference to" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "referre" có nghĩa là "đưa trở lại" hoặc "đề cập đến". Lịch sử của cụm từ này có liên quan đến việc trích dẫn, tham chiếu các nguồn tài liệu hoặc thông tin có liên quan để bổ sung và làm rõ nội dung thảo luận. Hiện nay, nó thường được dùng trong các văn bản học thuật nhằm thể hiện sự liên kết hoặc trích dẫn thông tin từ các nguồn khác, phản ánh tính chính xác và đáng tin cậy trong việc trình bày ý kiến.
Cụm từ "with reference to" được sử dụng phổ biến trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người tham gia cần tham khảo thông tin từ tài liệu hay đề tài. Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, như trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận hay thư từ chuyên nghiệp, nhằm chỉ ra nguồn gốc hoặc nội dung mà người viết đang đề cập đến, từ đó tạo tính minh bạch và đáng tin cậy trong lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



