Bản dịch của từ With regard to trong tiếng Việt
With regard to

With regard to (Preposition)
Liên quan đến; liên quan.
In relation to concerning.
With regard to social media, many people use it daily.
Với liên quan đến truyền thông xã hội, nhiều người sử dụng nó hàng ngày.
The study focuses on issues with regard to social inequality.
Nghiên cứu tập trung vào vấn đề liên quan đến bất bình đẳng xã hội.
The event raised awareness with regard to mental health support.
Sự kiện đã nâng cao nhận thức liên quan đến hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "with regard to" được sử dụng để chỉ ra một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể trong ngữ cảnh giao tiếp. Tương đương với "in relation to" hoặc "concerning", cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản chính thức, báo cáo hay bài thuyết trình. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "with regard to" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ dụng, tuy nhiên, phong cách viết có thể trở nên trang trọng hơn trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "with regard to" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "regard" bắt nguồn từ động từ "regardare", có nghĩa là "nhìn vào" hoặc "chỉ định". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa đề cập đến một vấn đề hay một chủ đề cụ thể. Hiện nay, cụm từ này thường được dùng trong văn phong chính thức để chỉ sự liên quan hoặc sự xem xét một điều gì đó, thể hiện sự tôn trọng và chú ý đến các khía cạnh trong vấn đề được bàn luận.
Cụm từ "with regard to" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói. Tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thảo luận, trình bày ý kiến hoặc phân tích vấn đề. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được dùng để giới thiệu chủ đề hoặc nội dung liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp chuyên môn, như báo cáo, hội thảo, và trong văn bản pháp lý để chỉ rõ vấn đề đang được đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



