Bản dịch của từ With respect to trong tiếng Việt
With respect to

With respect to (Phrase)
Liên quan đến; liên quan.
In relation to concerning.
With respect to social issues, education plays a crucial role.
Với mọi vấn đề xã hội, giáo dục đóng vai trò quan trọng.
We need to consider solutions with respect to community development.
Chúng ta cần xem xét các giải pháp liên quan đến phát triển cộng đồng.
With respect to social welfare, the government should provide support.
Với mọi phúc lợi xã hội, chính phủ nên cung cấp hỗ trợ.
"Cụm từ 'with respect to' thường được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc khía cạnh cụ thể nào đó của một vấn đề. Trong tiếng Anh, nó có thể được thay thế bằng các cụm từ tương tự như 'in relation to' hoặc 'concerning'. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy ngữ cảnh, cụ thể hơn trong văn bản học thuật và pháp lý".
Cụm từ "with respect to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ từ "respectus", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "hướng về". Từ này đã trải qua quá trình chuyển biến ngữ nghĩa, từ việc chỉ hành động quan sát sang việc thể hiện mối quan hệ và liên quan giữa các yếu tố. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự liên quan hoặc tham khảo đến một chủ đề cụ thể trong các lĩnh vực như khoa học, pháp lý và triết học.
Cụm từ "with respect to" được sử dụng thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi cần diễn đạt rõ ràng ý kiến hoặc phân tích liên quan đến một chủ đề cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo phân tích, và bài thuyết trình, nhằm chỉ ra mối liên hệ hoặc viễn cảnh đối với một vấn đề hay chủ đề nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



