Bản dịch của từ With the purpose that trong tiếng Việt
With the purpose that
With the purpose that (Phrase)
They organized the event with the purpose that everyone feels included.
Họ tổ chức sự kiện với mục đích mọi người đều cảm thấy được tham gia.
She did not study with the purpose that she would fail.
Cô ấy không học với mục đích là cô sẽ thất bại.
Did you volunteer with the purpose that you want to help others?
Bạn có tình nguyện với mục đích là bạn muốn giúp đỡ người khác không?
Cụm từ "with the purpose that" thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt mục đích hoặc lý do cho hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức, bao gồm học thuật và kinh doanh. Điểm khác biệt giữa Anh-Mĩ không đáng kể ở cụm từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể ưu tiên biểu thức "for the purpose of". Vì vậy, trong văn viết, người dùng cần chú ý tới ngữ cảnh và phong cách diễn đạt phù hợp.
Cụm từ "with the purpose that" có nguồn gốc từ cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, phản ánh sự kết hợp giữa từ "purpose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "propositum", có nghĩa là "mục đích" hoặc "dự định". Từ này trải qua sự chuyển đổi trong lịch sử ngôn ngữ để chỉ một ý định hoặc mục tiêu cụ thể. Cụm từ này hiện nay được sử dụng để diễn tả lý do hoặc mục tiêu cụ thể của một hành động, phản ánh tính chất phân tích và mục đích trong giao tiếp.
Cụm từ "with the purpose that" thường xuất hiện trong các bài viết và ngữ cảnh học thuật, nhất là trong phần Writing của IELTS, mặc dù tần suất sử dụng không cao như các cấu trúc khác. Cụm từ này chủ yếu được dùng để chỉ định mục đích hoặc động lực của một hành động, thường thấy trong các câu mô tả hoặc giải thích trong báo cáo nghiên cứu, luận án và văn bản thuyết phục. Trong giao tiếp, cụm từ này có thể được sử dụng để làm rõ lý do của các quyết định hoặc hành động trong các tình huống chính thức hoặc chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp