Bản dịch của từ Withholder trong tiếng Việt

Withholder

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withholder (Verb)

ˈwɪθˌhoʊl.dɚ
ˈwɪθˌhoʊl.dɚ
01

Để giữ lại hoặc hạn chế.

To hold back or restrain.

Ví dụ

The withholder of funds harmed the community's development efforts significantly.

Người giữ lại quỹ đã gây hại cho nỗ lực phát triển cộng đồng.

The government is not a withholder of essential services for its citizens.

Chính phủ không phải là người giữ lại dịch vụ thiết yếu cho công dân.

Is the withholder of information affecting our social trust levels?

Người giữ lại thông tin có ảnh hưởng đến mức độ tin tưởng xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/withholder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Withholder

Không có idiom phù hợp