Bản dịch của từ Withholder trong tiếng Việt
Withholder

Withholder (Verb)
The withholder of funds harmed the community's development efforts significantly.
Người giữ lại quỹ đã gây hại cho nỗ lực phát triển cộng đồng.
The government is not a withholder of essential services for its citizens.
Chính phủ không phải là người giữ lại dịch vụ thiết yếu cho công dân.
Is the withholder of information affecting our social trust levels?
Người giữ lại thông tin có ảnh hưởng đến mức độ tin tưởng xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "withholder" được định nghĩa là người giữ lại hoặc từ chối cung cấp một cái gì đó, thường là thông tin hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tài chính, "withholder" thường liên quan đến việc khấu trừ thuế. Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu xuất hiện ở cách phát âm hoặc từ ngữ hỗ trợ, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cốt lõi của từ.
Từ "withholder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "withhold", bắt nguồn từ tiền tố "with-" và động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tenere" (giữ). "Withhold" chỉ hành động giữ lại hoặc không cung cấp một thứ gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "withholder" ám chỉ người hoặc đối tượng giữ lại một cái gì đó, thường là thông tin hoặc tài nguyên, điều này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của hành động ngăn cản sự phát tán hoặc truy cập.
Từ "withholder" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền kiểm soát thông tin hoặc tài nguyên, thường liên quan đến luật pháp hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thương mại khi đề cập đến người giữ lại thông tin hoặc quyền lợi trong các giao dịch kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp