Bản dịch của từ Without being asked trong tiếng Việt
Without being asked
Without being asked (Phrase)
She helped her neighbor without being asked for assistance.
Cô ấy đã giúp hàng xóm mà không cần được yêu cầu.
They did not participate without being asked during the community meeting.
Họ đã không tham gia mà không cần được yêu cầu trong cuộc họp cộng đồng.
Did he contribute to the discussion without being asked?
Liệu anh ấy có đóng góp vào cuộc thảo luận mà không cần được yêu cầu không?
"Cụm từ 'without being asked' có nghĩa là hành động hoặc sự việc diễn ra mà không cần sự yêu cầu hay lời mời từ người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh, thể hiện sự tự nguyện hoặc quyết định riêng của một cá nhân mà không có sự khuyến khích từ phía bên ngoài. Không có sự khác biệt quan trọng về mặt Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nghĩa là nó được áp dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ".
Cụm từ "without being asked" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "without" có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ 'wiþutan', chỉ trạng thái không có hoặc thiếu. "Being" là dạng gerund của động từ "to be", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. "Asked" là quá khứ phân từ của động từ "ask", xuất phát từ tiếng Old English 'ascian'. Nghĩa hiện tại phản ánh hành động hoặc trạng thái diễn ra tự phát, không cần có yêu cầu hay sự thúc giục từ người khác.
Cụm từ "without being asked" thường không xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Đọc, Viết, Nghe và Nói, do tính chất ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hành động tự phát hoặc sự chủ động trong tương tác, chẳng hạn như khi mô tả việc ai đó cung cấp thông tin hoặc sự trợ giúp mà không đợi yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp