Bản dịch của từ Without fail trong tiếng Việt
Without fail

Without fail (Adverb)
She always attends the charity events without fail.
Cô ấy luôn tham gia các sự kiện từ thiện không thay đổi.
The volunteers deliver food to the homeless without fail every week.
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người vô gia cư không ngừng mỗi tuần.
He visits his elderly neighbors without fail to check on them.
Anh ấy thăm hàng xóm già yếu không bao giờ ngừng để kiểm tra tình hình của họ.
Cụm từ "without fail" trong tiếng Anh có nghĩa là "không thiếu sót", thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc sự nhất quán trong một hành động nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể thay thế bằng các cụm từ như "without exception" để diễn đạt cùng nội dung với sắc thái khác.
Cụm từ "without fail" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "fælan", có nghĩa là "thất bại". Xuất phát từ tiếng Latin "fallere", mang nghĩa "lừa dối" hoặc "không thực hiện", cụm từ này đã được sử dụng để nhấn mạnh sự nhất quán và đáng tin cậy trong hành động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "without fail" được dùng để chỉ sự chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra như kế hoạch, thể hiện tính xác thực và cam kết.
Cụm từ "without fail" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc độ tin cậy trong việc thực hiện một hành động. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống hằng ngày như trong giao tiếp để khẳng định cam kết hoặc sự chắc chắn trong việc thực hiện nhiệm vụ, chẳng hạn như "Tôi sẽ đến đúng giờ mà không thiếu sót".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp