Bản dịch của từ Without fail trong tiếng Việt

Without fail

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without fail (Adverb)

ˈwɪ.θaʊtˈfeɪl
ˈwɪ.θaʊtˈfeɪl
01

Theo cách không bao giờ thay đổi hoặc dừng lại.

In a way that never changes or stops.

Ví dụ

She always attends the charity events without fail.

Cô ấy luôn tham gia các sự kiện từ thiện không thay đổi.

The volunteers deliver food to the homeless without fail every week.

Các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người vô gia cư không ngừng mỗi tuần.

He visits his elderly neighbors without fail to check on them.

Anh ấy thăm hàng xóm già yếu không bao giờ ngừng để kiểm tra tình hình của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without fail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without fail

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.