Bản dịch của từ Without fail trong tiếng Việt
Without fail
Adverb

Without fail (Adverb)
ˈwɪ.θaʊtˈfeɪl
ˈwɪ.θaʊtˈfeɪl
Ví dụ
She always attends the charity events without fail.
Cô ấy luôn tham gia các sự kiện từ thiện không thay đổi.
The volunteers deliver food to the homeless without fail every week.
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn cho người vô gia cư không ngừng mỗi tuần.