Bản dịch của từ Without mercy trong tiếng Việt

Without mercy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without mercy (Idiom)

ˈwɪ.θaʊtˈmɚ.si
ˈwɪ.θaʊtˈmɚ.si
01

Không hề tỏ ra tử tế hay thương hại.

Without showing any kindness or pity.

Ví dụ

The company fired employees without mercy during the recent layoffs.

Công ty đã sa thải nhân viên mà không có lòng thương xót trong đợt cắt giảm gần đây.

They did not treat the homeless without mercy during the winter storm.

Họ đã không đối xử với người vô gia cư mà không có lòng thương xót trong cơn bão mùa đông.

Did the government act without mercy towards the struggling families?

Liệu chính phủ có hành động mà không có lòng thương xót đối với các gia đình gặp khó khăn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without mercy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without mercy

Không có idiom phù hợp