Bản dịch của từ Without mercy trong tiếng Việt
Without mercy

Without mercy (Idiom)
The company fired employees without mercy during the recent layoffs.
Công ty đã sa thải nhân viên mà không có lòng thương xót trong đợt cắt giảm gần đây.
They did not treat the homeless without mercy during the winter storm.
Họ đã không đối xử với người vô gia cư mà không có lòng thương xót trong cơn bão mùa đông.
Did the government act without mercy towards the struggling families?
Liệu chính phủ có hành động mà không có lòng thương xót đối với các gia đình gặp khó khăn không?
Cụm từ "without mercy" có nghĩa là hành động mà không có sự thương xót hay lòng từ bi, thường được sử dụng để mô tả một cách cư xử tàn nhẫn hoặc khắc nghiệt. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả các hành động của con người trong các tình huống xung đột hoặc xung đột nội tâm. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "without mercy" mang ý nghĩa chỉ hành động tàn nhẫn, không nhân nhượng. Xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "sine misericordia", trong đó "misericordia" có gốc từ "miser" (khốn khổ) và "cor" (tim), ám chỉ đến việc không cảm thông. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy cụm từ này phản ánh sự thiếu trách nhiệm đối với nỗi đau của người khác. Hiện nay, nó được sử dụng để diễn tả thái độ cứng rắn, không khoan nhượng trong các tình huống cụ thể.
Cụm từ "without mercy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định mang tính tàn nhẫn, không thương xót, thích hợp trong ngữ cảnh văn học, thể loại tiểu thuyết hay các tác phẩm phản ánh về chiến tranh hoặc xung đột. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức và nhân văn, nhấn mạnh tính khắc nghiệt của một hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp