Bản dịch của từ Without penalty trong tiếng Việt
Without penalty

Without penalty (Phrase)
Không bị trừng phạt hoặc mất đi thứ gì đó có giá trị.
Without punishment or loss of something valued.
Students can express their opinions without penalty in class discussions.
Học sinh có thể bày tỏ ý kiến mà không bị phạt trong lớp.
Teachers should not grade students without penalty for honest mistakes.
Giáo viên không nên chấm điểm học sinh mà không bị phạt vì lỗi thật.
Can students share their thoughts without penalty during the debate?
Học sinh có thể chia sẻ suy nghĩ mà không bị phạt trong cuộc tranh luận không?
Cụm từ "without penalty" diễn tả trạng thái không bị xử phạt hoặc không phải chịu trách nhiệm pháp lý nào đối với hành động hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, quy định hoặc hợp đồng để chỉ rõ quyền lợi hoặc điều kiện cho phép hành động mà không phải gánh chịu hậu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không tồn tại sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "penalty" xuất phát từ tiếng Latin "poena", có nghĩa là hình phạt hoặc sự trừng phạt. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến đổi thành "penalite", dẫn đến hình thành từ "penalty" trong tiếng Anh. Lịch sử từ cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình phạt và các hành vi vi phạm trong nền pháp luật. Hiện nay, “penalty” thường được sử dụng để chỉ các hình thức xử phạt trong thể thao, tài chính và luật pháp.
Cụm từ "without penalty" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Listening, khi thảo luận về các quy định pháp lý, tài chính hoặc học thuật. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc vi phạm quy tắc, quy định mà không phải chịu hình phạt, như trong hợp đồng hoặc chính sách. Sự chính xác và rõ ràng khi sử dụng cụm từ này rất quan trọng trong giao tiếp chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp