Bản dịch của từ Without prompting trong tiếng Việt
Without prompting

Without prompting (Verb)
Many students participate in discussions without prompting from the teacher.
Nhiều học sinh tham gia thảo luận mà không cần giáo viên nhắc nhở.
She does not contribute to group projects without prompting from her friends.
Cô ấy không đóng góp vào dự án nhóm mà không có sự nhắc nhở từ bạn bè.
Do you often help others without prompting in social situations?
Bạn có thường giúp đỡ người khác mà không cần nhắc nhở trong các tình huống xã hội không?
Từ "without prompting" có nghĩa là hành động hay phản ứng xảy ra mà không cần ai hoặc điều gì đó khuyến khích hay thúc giục. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để chỉ việc một người trả lời hoặc hành động một cách tự phát. Mặc dù cụm từ này thường không bị phân biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên cách diễn đạt và ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, ảnh hưởng đến sự hiểu biết và ứng dụng trong từng khu vực.
Từ "benevolent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "benevolentem", bắt nguồn từ "bene" có nghĩa là "tốt" và "velle" có nghĩa là "muốn". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cốt lõi của từ, chỉ sự mong muốn làm điều thiện. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả những hành động hoặc thái độ nhân hậu, thể hiện lòng vị tha và sự quan tâm đến phúc lợi của người khác.
Từ "without" thường có tần suất xuất hiện cao trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Cụ thể, trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự thiếu vắng hoặc loại bỏ một yếu tố nào đó trong một lập luận. Trong phần Nói và Viết, "without" thường được dùng để thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả một tình huống không có điều gì đó quan trọng. Ngoài ra, trong văn cảnh hằng ngày, "without" được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến sự thiếu thốn hoặc không có sự hiện diện của ai đó hoặc cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp