Bản dịch của từ Without prompting trong tiếng Việt

Without prompting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without prompting (Verb)

01

Làm điều gì đó mà không được yêu cầu hoặc nói.

Do something without being asked or told.

Ví dụ

Many students participate in discussions without prompting from the teacher.

Nhiều học sinh tham gia thảo luận mà không cần giáo viên nhắc nhở.

She does not contribute to group projects without prompting from her friends.

Cô ấy không đóng góp vào dự án nhóm mà không có sự nhắc nhở từ bạn bè.

Do you often help others without prompting in social situations?

Bạn có thường giúp đỡ người khác mà không cần nhắc nhở trong các tình huống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Without prompting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without prompting

Không có idiom phù hợp