Bản dịch của từ Without regard to trong tiếng Việt
Without regard to

Without regard to (Phrase)
Many people vote without regard to the candidates' backgrounds.
Nhiều người bỏ phiếu mà không quan tâm đến lý lịch ứng cử viên.
She does not act without regard to others' feelings.
Cô ấy không hành động mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác.
Do you think society functions without regard to social norms?
Bạn có nghĩ rằng xã hội hoạt động mà không quan tâm đến chuẩn mực xã hội không?
Cụm từ "without regard to" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "không quan tâm đến" hoặc "không chú ý đến". Cụm từ này thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý và văn học để nhấn mạnh sự không chú ý tới một yếu tố hay điều kiện nào đó. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cụm từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, phụ thuộc vào ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "without regard to" xuất phát từ ngữ nguyên Latin "regardare", có nghĩa là "để nhìn vào" hoặc "để chú ý đến". Trong lịch sử, nó được sử dụng để diễn tả việc xem xét hoặc quan tâm đến một điều gì đó. Tuy nhiên, khi được ghép với "without", cụm từ thể hiện sự thiếu chú ý hoặc bỏ qua một yếu tố nào đó. Sự chuyển đổi này làm nổi bật tính chất phản thuyết trong việc nêu bật sự thờ ơ trong hành động hoặc quyết định.
Cụm từ "without regard to" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt trong các bài viết học thuật và tài liệu pháp lý. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường thấy trong phần Viết và Nghe, thường liên quan đến việc bày tỏ quan điểm hoặc phân tích các khía cạnh của một vấn đề cụ thể mà không xem xét đến những yếu tố ngoại lai. Nó cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ, thể hiện sự bác bỏ hay phớt lờ những yếu tố không liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp