Bản dịch của từ Without stopping trong tiếng Việt

Without stopping

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without stopping (Idiom)

01

Không dừng lại hoặc giảm tốc độ.

Without pausing or slowing down.

Ví dụ

She spoke without stopping during the entire presentation.

Cô ấy nói không ngừng trong suốt buổi thuyết trình.

He couldn't answer the question without stopping to think first.

Anh ấy không thể trả lời câu hỏi mà không suy nghĩ trước.

Did they finish the project without stopping to take a break?

Họ đã hoàn thành dự án mà không dừng lại để nghỉ phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without stopping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Without stopping

Không có idiom phù hợp