Bản dịch của từ Witling trong tiếng Việt

Witling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Witling (Noun)

wˈɪtlɪŋ
wˈɪtlɪŋ
01

Một người tự coi mình là người hóm hỉnh.

A person who considers themselves to be witty.

Ví dụ

John is a witling at every social gathering he attends.

John là một người tự cho mình là thông minh trong mọi buổi tiệc.

Many people do not see Mark as a witling in discussions.

Nhiều người không coi Mark là một người tự cho mình là thông minh trong các cuộc thảo luận.

Is Sarah really a witling when she tells jokes?

Sarah thực sự có phải là một người tự cho mình là thông minh khi kể chuyện hài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/witling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Witling

Không có idiom phù hợp