Bản dịch của từ Witling trong tiếng Việt
Witling

Witling (Noun)
John is a witling at every social gathering he attends.
John là một người tự cho mình là thông minh trong mọi buổi tiệc.
Many people do not see Mark as a witling in discussions.
Nhiều người không coi Mark là một người tự cho mình là thông minh trong các cuộc thảo luận.
Is Sarah really a witling when she tells jokes?
Sarah thực sự có phải là một người tự cho mình là thông minh khi kể chuyện hài không?
"Witling" là một danh từ tiếng Anh chỉ những người có trí tuệ hoặc sự thông minh kém, thường được sử dụng để mô tả những kẻ tự mãn trong khả năng hiểu biết. Thuật ngữ này gợi nhớ đến sự châm biếm, thể hiện sự không tôn trọng đối với những người chỉ có tiềm năng hạn chế trong việc thể hiện sự thông minh hay khôi hài. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ, với trọng âm có thể nằm ở các vị trí khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "witling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wit", có nghĩa là trí thông minh hoặc khả năng diễn đạt. Về mặt ngữ nghĩa, "wit" được hình thành từ động từ tiếng Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Trong lịch sử, "witling" chỉ những người có trí thông minh nông cạn hoặc hạn chế, thường mặc định theo cách sử dụng mỉa mai để ám chỉ người có tài năng hạn chế trong các cuộc trò chuyện hoặc diễn đạt. Ngày nay, từ này vẫn mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự kém cỏi mà không đủ trí tuệ sâu sắc.
" witling" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cổ điển và ít sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn học để chỉ một người có trí thông minh hạn chế hoặc dễ dãi trong suy tư. Nó thường thấy trong các tác phẩm phê bình hay văn học, nhưng ít khả năng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hoặc các tình huống học thuật hiện thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp