Bản dịch của từ Witticism trong tiếng Việt
Witticism

Witticism (Noun)
She entertained the guests with her witticism.
Cô ấy đã giải trí cho khách mời bằng lời châm biếm của mình.
His witticism lightened the mood at the party.
Lời châm biếm của anh ấy làm dịu không khí tại buổi tiệc.
The comedian's witticism brought laughter to the audience.
Lời châm biếm của diễn viên hài mang lại tiếng cười cho khán giả.
Họ từ
Từ "witticism" là danh từ chỉ một nhận xét hoặc câu nói hài hước, thông minh, thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ nhằm tạo tiếng cười hoặc làm cho người nghe suy ngẫm. Trong tiếng Anh, "witticism" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách thể hiện và văn phong có thể nhấn mạnh tính chất lịch lãm hơn trong Anh quốc so với sự thẳng thắn hơn ở Mỹ.
Từ "witticism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noscere", có nghĩa là "biết". Tiền tố "wit" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ “witan” trong tiếng Anglo-Saxon, chỉ khả năng trí tuệ và sự thông minh. Khái niệm này đã phát triển từ hình thức châm biếm, hài hước trong ngôn ngữ. Lịch sử từ này gắn liền với nghệ thuật lời nói châm chọc và trí tuệ sắc bén, phản ánh tính sáng tạo trong giao tiếp hiện đại.
Từ "witticism" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần nghe, đọc và viết khi thí sinh thể hiện khả năng phân tích và sáng tạo ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh chung, "witticism" thường được sử dụng để chỉ những câu nói hài hước hoặc châm biếm, thường xuất hiện trong văn chương, tiểu phẩm, hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật nhằm làm nhẹ bầu không khí hoặc khơi dậy sự chú ý. Từ này thể hiện tư duy sắc sảo và khả năng diễn đạt tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp