Bản dịch của từ Wittiness trong tiếng Việt
Wittiness

Wittiness (Noun)
Her wittiness always makes people laugh during group discussions.
Sự hóm hỉnh của cô ấy luôn làm mọi người cười trong các cuộc thảo luận nhóm.
Lack of wittiness can make presentations boring and unengaging.
Thiếu sự hóm hỉnh có thể làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán và không hấp dẫn.
Is wittiness an important factor in IELTS speaking exams?
Sự hóm hỉnh có phải là yếu tố quan trọng trong các kỳ thi nói IELTS không?
Họ từ
Tính từ "wittiness" chỉ sự khéo léo trong việc sử dụng ngôn ngữ để tạo ra sự hài hước hoặc châm biếm, thể hiện khả năng tư duy nhanh nhạy và sắc sảo. Trong tiếng Anh, "wittiness" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau; người Anh thường nhấn âm mạnh hơn vào âm đầu, trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Tính từ này thường được dùng trong văn học, diễn xuất và giao tiếp xã hội.
Từ "wittiness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wit", có nghĩa là tinh ranh hoặc thông minh, xuất phát từ tiếng Đức cổ "wizzō", chỉ sự thông minh và khéo léo. Thời kỳ Phục hưng, khái niệm này trở nên phổ biến để chỉ khả năng tư duy sắc bén và khả năng ứng biến. Ngày nay, "wittiness" biểu thị sự hài hước thông minh, đặc biệt trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và tinh tế, phản ánh sự kết nối giữa trí tuệ và hài hước.
Từ "wittiness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được nhận biết trong các phần như Speaking và Writing, nơi mà khả năng thể hiện ngôn ngữ sắc sảo có thể nâng cao chất lượng diễn đạt. Trong các bối cảnh khác, "wittiness" thường được sử dụng để mô tả khả năng hài hước, sự thông minh trong ngôn ngữ, hay các tình huống giao tiếp xã hội, thể hiện sự tinh tế và sự quan sát sâu sắc trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp