Bản dịch của từ Wittiness trong tiếng Việt

Wittiness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wittiness (Noun)

ˈwɪ.ti.nəs
ˈwɪ.ti.nəs
01

Phẩm chất của sự thông minh và hài hước.

The quality of being clever and humorous.

Ví dụ

Her wittiness always makes people laugh during group discussions.

Sự hóm hỉnh của cô ấy luôn làm mọi người cười trong các cuộc thảo luận nhóm.

Lack of wittiness can make presentations boring and unengaging.

Thiếu sự hóm hỉnh có thể làm cho bài thuyết trình trở nên nhàm chán và không hấp dẫn.

Is wittiness an important factor in IELTS speaking exams?

Sự hóm hỉnh có phải là yếu tố quan trọng trong các kỳ thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wittiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wittiness

Không có idiom phù hợp