Bản dịch của từ Woll trong tiếng Việt
Woll
Verb
Woll (Verb)
Ví dụ
I woll attend the meeting next week to discuss social issues.
Tôi woll tham dự cuộc họp tuần tới để thảo luận về các vấn đề xã hội.
They woll not support the new social policy proposed by the government.
Họ woll không ủng hộ chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Woll she join the community service project this Saturday at 10 AM?
Cô ấy woll tham gia dự án phục vụ cộng đồng vào thứ Bảy này lúc 10 giờ sáng?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Woll
Không có idiom phù hợp