Bản dịch của từ Womanise trong tiếng Việt

Womanise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Womanise (Verb)

wˈʊmənaɪz
wˈʊmənaɪz
01

Để tham gia vào việc lừa đảo.

To engage in philandering.

Ví dụ

Many men womanise, which harms their relationships with partners.

Nhiều người đàn ông có thói quen lăng nhăng, điều này gây hại cho các mối quan hệ.

He does not womanise; he values commitment and loyalty.

Anh ấy không lăng nhăng; anh ấy coi trọng sự cam kết và trung thành.

Do you think some celebrities womanise for publicity?

Bạn có nghĩ rằng một số người nổi tiếng lăng nhăng để thu hút sự chú ý không?

Dạng động từ của Womanise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Womanise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Womanised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Womanised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Womanises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Womanising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/womanise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Womanise

Không có idiom phù hợp