Bản dịch của từ Womanise trong tiếng Việt
Womanise

Womanise (Verb)
Để tham gia vào việc lừa đảo.
To engage in philandering.
Many men womanise, which harms their relationships with partners.
Nhiều người đàn ông có thói quen lăng nhăng, điều này gây hại cho các mối quan hệ.
He does not womanise; he values commitment and loyalty.
Anh ấy không lăng nhăng; anh ấy coi trọng sự cam kết và trung thành.
Do you think some celebrities womanise for publicity?
Bạn có nghĩ rằng một số người nổi tiếng lăng nhăng để thu hút sự chú ý không?
Dạng động từ của Womanise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Womanise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Womanised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Womanised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Womanises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Womanising |
Họ từ
Từ "womanise" (thường được viết là "womanize" trong tiếng Anh Mỹ) là động từ chỉ hành vi lôi cuốn và thu hút sự chú ý của nhiều phụ nữ, thường nhằm mục đích tình dục hoặc hẹn hò. Trong tiếng Anh Anh, "womanise" mang nghĩa tương tự nhưng có xu hướng nhấn mạnh hơn đến sự thiếu nghiêm túc trong mối quan hệ. Phát âm của hai phiên bản này cũng có sự khác biệt, với "womanise" thường được phát âm là /ˈwʊmənaɪz/ và "womanize" là /ˈwʊmənaɪz/ ở Mỹ, tuy nhiên, ngữ nghĩa và cách sử dụng chủ yếu vẫn giống nhau.
Từ "womanise" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "woman" (phụ nữ) và hậu tố "-ise" (hình thành động từ). Tiếng Latin có ảnh hưởng đến từ này thông qua các từ như "feminus" và "femina", mang nghĩa là phụ nữ. "Womanise" xuất hiện từ thế kỷ 20, ám chỉ hành vi của một người đàn ông quyến rũ nhiều phụ nữ một cách không nghiêm túc. Ý nghĩa hiện tại kết nối với khía cạnh tình dục và sự thiếu trách nhiệm trong mối quan hệ.
Từ "womanise" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả hành vi của một người đàn ông có xu hướng theo đuổi nhiều phụ nữ mà không có sự cam kết, phổ biến trong văn hóa đại chúng và nghệ thuật. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về quan hệ giới tính và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp