Bản dịch của từ Philandering trong tiếng Việt

Philandering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philandering (Verb)

faɪlˈændɚɪŋ
fəlˈændɚɪŋ
01

Thường xuyên tham gia vào nhiều mối quan hệ tình dục thông thường.

Habitually engaging in many casual sexual relationships.

Ví dụ

John is philandering with multiple women at the social club.

John đang ngoại tình với nhiều phụ nữ ở câu lạc bộ xã hội.

Many people do not approve of philandering in relationships.

Nhiều người không chấp nhận việc ngoại tình trong các mối quan hệ.

Is philandering common among celebrities in social events?

Ngoại tình có phổ biến trong giới nghệ sĩ tại các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Philandering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Philander

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Philandered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Philandered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Philanders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Philandering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/philandering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Philandering

Không có idiom phù hợp