Bản dịch của từ Philandering trong tiếng Việt
Philandering

Philandering (Verb)
Thường xuyên tham gia vào nhiều mối quan hệ tình dục thông thường.
Habitually engaging in many casual sexual relationships.
John is philandering with multiple women at the social club.
John đang ngoại tình với nhiều phụ nữ ở câu lạc bộ xã hội.
Many people do not approve of philandering in relationships.
Nhiều người không chấp nhận việc ngoại tình trong các mối quan hệ.
Is philandering common among celebrities in social events?
Ngoại tình có phổ biến trong giới nghệ sĩ tại các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Philandering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Philander |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Philandered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Philandered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Philanders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Philandering |
Họ từ
"Philandering" là một danh từ chỉ hành động không trung thực trong các mối quan hệ tình cảm, thường liên quan đến việc có nhiều mối quan hệ ngoài luồng mà không có sự cam kết nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực để chỉ sự lừa dối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách dùng từ "philandering", mặc dù cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt giữa hai phiên bản.
Từ "philandering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "filander", có nghĩa là "lảng tránh" hoặc "đi lang thang". Nó được hình thành từ chữ "filandre", nghĩa là "sự quấn lại", liên quan đến hành động cuốn hút trong mối quan hệ. Lịch sử từ này gắn liền với các mối quan hệ ngoại tình, thường mang nghĩa tiêu cực. Ngày nay, "philandering" chỉ hành động không chung thủy trong tình yêu hoặc hôn nhân, phản ánh sự lãng phí và thiếu trách nhiệm trong các mối quan hệ.
Từ "philandering" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, ám chỉ hành vi không chung thủy trong mối quan hệ tình cảm. Từ này có tần suất thấp hơn trong Reading và Listening. Ngoài ngữ cảnh kiểm tra, "philandering" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, xã hội, văn học, hoặc trong báo chí khi đề cập đến những scandal tình ái. Sự phổ biến của từ này cho thấy nó được áp dụng trong môi trường thể hiện những mối quan hệ phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp