Bản dịch của từ Womankind trong tiếng Việt
Womankind

Womankind (Noun)
Phụ nữ xem xét tập thể.
Women considered collectively.
Womankind deserves equal rights in all social aspects and opportunities.
Phụ nữ xứng đáng có quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực xã hội.
Womankind is not treated equally in many cultures around the world.
Phụ nữ không được đối xử bình đẳng ở nhiều nền văn hóa trên thế giới.
How can we support the rights of womankind in our society?
Chúng ta có thể hỗ trợ quyền lợi của phụ nữ trong xã hội như thế nào?
Họ từ
Từ "womankind" được sử dụng để chỉ toàn thể phụ nữ, thường mang ý nghĩa nhân văn và hòa nhập. Nó gợi lên hình ảnh về sự đồng nhất và đoàn kết trong giới nữ. Trong tiếng Anh, từ này thường không phân biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng đồng nhất trong cả hai phiên bản. Tuy nhiên, tính chất trang trọng của nó có thể hạn chế việc sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức. Thường thấy trong văn bản học thuật và chủ đề liên quan đến quyền phụ nữ.
Từ "womankind" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, được cấu thành bởi hai yếu tố: "woman" (phụ nữ) và đuôi "-kind" (loại, giống). "Woman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīf" (người phụ nữ) và "man" (đàn ông), phản ánh sự phân chia giới tính trong xã hội. Đuôi "-kind" lại có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa chỉ một nhóm hay loại người. Hiện nay, "womankind" chỉ toàn bộ phụ nữ, thể hiện sự nhận thức về vai trò và bản sắc của chị em trong xã hội.
Từ "womankind" ít khi xuất hiện trong 4 kỹ năng của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất ngữ nghĩa khá văn chương và ít được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Trong các bài thi IELTS, thuật ngữ này thường không phổ biến trong các chủ đề về giáo dục hoặc xã hội. Tuy nhiên, nó có thể được dùng trong các ngữ cảnh thảo luận về chủ quyền, bình đẳng giới hoặc văn học, nơi nhấn mạnh vai trò và sự quan trọng của phụ nữ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp