Bản dịch của từ Womanly trong tiếng Việt
Womanly

Womanly (Adjective)
She showed womanly strength during the community event last Saturday.
Cô ấy đã thể hiện sức mạnh của phụ nữ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
He does not appreciate womanly qualities in leadership roles.
Anh ấy không đánh giá cao những phẩm chất của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo.
Are womanly traits valued in today's social discussions about gender?
Có phải những đặc điểm của phụ nữ được coi trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?
Dạng tính từ của Womanly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Womanly Nữ tính | More womanly Nữ tính hơn | Most womanly Nữ tính nhất |
Họ từ
Từ "womanly" có nghĩa chỉ tính cách hoặc đặc điểm tiêu biểu của người phụ nữ, thường được liên kết với sự dịu dàng, chăm sóc và nữ tính. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về phát âm, viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ "womanly" có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực, phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội nơi nó được sử dụng.
Từ "womanly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīfmann", trong đó "wīf" có nghĩa là "phụ nữ" và "mann" có nghĩa là "người". Gốc từ Latin "mulier", cũng diễn tả phụ nữ, đã ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "womanly" đã được sử dụng để chỉ các phẩm chất, hành vi và đặc điểm được coi là đặc trưng cho nữ giới. Ngày nay, từ này biểu thị sự liên quan đến tính nữ trong cả khía cạnh tâm lý lẫn xã hội.
Từ "womanly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh khảo sát về giới tính hoặc thảo luận về vai trò của phụ nữ trong xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm hoặc phẩm chất được coi là đặc trưng cho phái nữ, như sự nhạy cảm, tình cảm hay phẩm hạnh. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các chủ đề văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp