Bản dịch của từ Womanly trong tiếng Việt

Womanly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Womanly (Adjective)

wˈʊmnli
wˈʊmnli
01

Liên quan đến hoặc có những đặc điểm của một người phụ nữ hoặc phụ nữ.

Relating to or having the characteristics of a woman or women.

Ví dụ

She showed womanly strength during the community event last Saturday.

Cô ấy đã thể hiện sức mạnh của phụ nữ trong sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

He does not appreciate womanly qualities in leadership roles.

Anh ấy không đánh giá cao những phẩm chất của phụ nữ trong vai trò lãnh đạo.

Are womanly traits valued in today's social discussions about gender?

Có phải những đặc điểm của phụ nữ được coi trọng trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Dạng tính từ của Womanly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Womanly

Nữ tính

More womanly

Nữ tính hơn

Most womanly

Nữ tính nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/womanly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Womanly

Không có idiom phù hợp