Bản dịch của từ Womanness trong tiếng Việt
Womanness

Womanness (Noun)
Womanness is celebrated at the annual Women's Festival in New York.
Womanness được tôn vinh tại Lễ hội Phụ nữ hàng năm ở New York.
Many people do not understand the importance of womanness in society.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của womanness trong xã hội.
What does womanness mean to you in today's world?
Womanness có nghĩa là gì với bạn trong thế giới ngày nay?
Từ "womanness" là danh từ chỉ những đặc điểm hoặc bản chất liên quan đến việc làm phụ nữ, góp phần xác định danh tính nữ giới. "Womanness" không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh xã hội. Từ này thường được thảo luận trong các lĩnh vực như nghiên cứu giới, nữ quyền hoặc văn hóa, nhằm nhấn mạnh trải nghiệm và vai trò của phụ nữ trong xã hội.
Từ "womanness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "woman" (người phụ nữ) kết hợp với hậu tố "-ness", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "-nis", biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Tiếng Latinh có thể liên quan đến từ "mulier" (người phụ nữ). Khái niệm này phản ánh bản chất và đặc điểm của sự nữ tính, mở rộng để khám phá những khía cạnh văn hóa và xã hội về vai trò, bản dạng và trải nghiệm của phụ nữ trong cộng đồng.
Từ "womanness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh văn hóa hoặc xã hội liên quan đến giới tính. Trong bài viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về bản sắc nữ giới hoặc những trải nghiệm riêng biệt của phụ nữ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "womanness" thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, nghiên cứu hoặc tác phẩm văn học khám phá khía cạnh nữ tính, quyền lực và sự phân biệt giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp