Bản dịch của từ Women's liberation movement trong tiếng Việt

Women's liberation movement

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Women's liberation movement (Phrase)

wˈɪmənz lˌɪbɝˌˈeɪʃən mˈuvmənt
wˈɪmənz lˌɪbɝˌˈeɪʃən mˈuvmənt
01

Một phong trào nhằm đạt được quyền và cơ hội bình đẳng cho phụ nữ.

A movement that aimed to achieve equal rights and opportunities for women.

Ví dụ

The women's liberation movement began in the 1960s in America.

Phong trào giải phóng phụ nữ bắt đầu vào những năm 1960 ở Mỹ.

The women's liberation movement did not achieve equality overnight.

Phong trào giải phóng phụ nữ không đạt được sự bình đẳng ngay lập tức.

Did the women's liberation movement influence modern feminism?

Phong trào giải phóng phụ nữ có ảnh hưởng đến chủ nghĩa nữ quyền hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/women's liberation movement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Women's liberation movement

Không có idiom phù hợp