Bản dịch của từ Won't hold water trong tiếng Việt
Won't hold water

Won't hold water (Idiom)
Không có giá trị hoặc đáng tin cậy.
To not be valid or believable.
His argument about poverty won't hold water in this discussion.
Lập luận của anh ấy về nghèo đói không có giá trị trong cuộc thảo luận này.
The claim that social media causes happiness won't hold water.
Lời khẳng định rằng mạng xã hội gây ra hạnh phúc không có giá trị.
Why do you think that theory won't hold water in society?
Tại sao bạn nghĩ rằng lý thuyết đó không có giá trị trong xã hội?
Cụm từ "won't hold water" mang nghĩa bóng là không thể được tin tưởng hay không đủ thuyết phục. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biện luận hay tranh luận, khi một luận điểm nào đó bị coi là yếu kém hay thiếu căn cứ. Dù cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể nhận thấy rằng trong giao tiếp hàng ngày, khả năng sử dụng nó phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, đặc biệt trong các cuộc thảo luận chính trị hay xã hội.
Cụm từ "won't hold water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là không thể giữ nước, xuất phát từ hình ảnh một vật chứa không đủ khả năng giữ lại chất lỏng. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những lý lẽ hay quan điểm thiếu thuyết phục hoặc không có cơ sở vững chắc. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chỉ trích về tính hợp lý và độ tin cậy của thông tin, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự xác thực trong thảo luận và tranh luận.
Cụm từ "won't hold water" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự thiếu thuyết phục hoặc không có căn cứ. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện thường xuyên trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi mà các thí sinh phân tích các luận điểm hoặc lý lẽ. Tuy nhiên, trong kỹ năng Nói và Viết, nó có thể ít phổ biến hơn, chủ yếu xuất hiện trong các bài luận hoặc tình huống tranh luận. Cụm từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về tính bền vững của lập luận hoặc ý kiến trong các lĩnh vực học thuật và xã hội.