Bản dịch của từ Won't wash trong tiếng Việt
Won't wash

Won't wash (Idiom)
Không được chấp nhận là đáng tin cậy hoặc thỏa đáng.
To not be accepted as believable or satisfactory.
Many people believe the politician's promises won't wash anymore.
Nhiều người tin rằng những lời hứa của chính trị gia sẽ không thuyết phục.
Her excuses for being late won't wash with the manager.
Những lý do cô ấy đến muộn sẽ không được chấp nhận với quản lý.
Will the community accept that explanation, or won't it wash?
Cộng đồng có chấp nhận lời giải thích đó không, hay sẽ không thuyết phục?
Cụm từ "won't wash" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ một lý do, lập luận hoặc biện hộ mà không thể chấp nhận được hoặc không thuyết phục. Xuất phát từ ngôn ngữ thông dụng ở Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong văn nói hơn là văn viết, không có sự khác biệt quan trọng trong hành văn giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được thay thế bằng "won't fly" ở Mỹ. Từ này phản ánh một cách thức diễn đạt tinh tế trong văn hóa giao tiếp.
Cụm từ "won't wash" xuất phát từ động từ "wash" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wascan", từ tiếng Latinh "vascare", có nghĩa là rửa sạch. Trong ngữ cảnh hiện đại, cách dùng này thể hiện sự không thuyết phục hoặc không hợp lý của một lý lẽ hoặc quan điểm, nhấn mạnh rằng một tuyên bố hoặc tình huống không thể được chấp nhận hoặc biện minh. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong cách thức đánh giá hợp lý trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "won't wash" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS so với những từ vựng phổ biến khác. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và viết hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ một lý thuyết hoặc lý do không thuyết phục, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc phản biện. Cụm từ này có thể xuất hiện trong các tình huống như phê bình một lập luận hoặc từ chối chấp nhận một quan điểm không hợp lý.