Bản dịch của từ Wooded area trong tiếng Việt
Wooded area

Wooded area (Noun)
The wooded area near our school is great for picnics.
Khu vực có nhiều cây gần trường chúng tôi rất tuyệt cho việc dã ngoại.
There isn't a wooded area in the city center.
Không có khu vực có nhiều cây ở trung tâm thành phố.
Is the wooded area safe for children to play?
Khu vực có nhiều cây có an toàn cho trẻ em chơi không?
Wooded area (Adjective)
Được bao phủ bởi cây hoặc bụi rậm.
Covered with trees or shrubs.
The wooded area near my home has many social events.
Khu vực có cây gần nhà tôi có nhiều sự kiện xã hội.
There are no wooded areas in the city for gatherings.
Không có khu vực có cây nào trong thành phố để tụ họp.
Is the wooded area suitable for community picnics?
Khu vực có cây có phù hợp cho các buổi dã ngoại cộng đồng không?
Khu vực rừng (wooded area) được định nghĩa là một không gian tự nhiên có sự hiện diện của cây cối dày đặc, thường bao gồm các loại cây gỗ và thực vật khác. Thuật ngữ này sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật hoặc bảo tồn thiên nhiên, "wooded area" thường được ưu tiên dùng để chỉ các khu vực có hệ sinh thái rừng quan trọng, mang lại nhiều lợi ích về môi trường và đa dạng sinh học.
Cụm từ "wooded area" bắt nguồn từ từ "wood", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wudu", có nghĩa là rừng cây hoặc khu vực có cây cối. Từ này liên quan đến tiếng Proto-Germanic *wōdaz, mang ý nghĩa tương tự. "Area" lại xuất phát từ tiếng Latin "area", chỉ một không gian hoặc khu vực. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo thành khái niệm về một khu vực rừng cây, phản ánh bản chất sinh thái của các vùng đất có thảm thực vật phong phú.
Cụm từ "wooded area" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi đề tài thiên nhiên và môi trường thường được khai thác. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu môi trường, du lịch sinh thái, quy hoạch đô thị và bảo tồn tự nhiên. Nó thể hiện sự chú trọng đến các khu vực rừng rậm trong việc duy trì hệ sinh thái và đa dạng sinh học.