Bản dịch của từ Wooded area trong tiếng Việt

Wooded area

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wooded area (Noun)

wˈʊdɨd ˈɛɹiə
wˈʊdɨd ˈɛɹiə
01

Một vùng rộng lớn, rậm rạp cây cối.

A large dense area of trees.

Ví dụ

The wooded area near our school is great for picnics.

Khu vực có nhiều cây gần trường chúng tôi rất tuyệt cho việc dã ngoại.

There isn't a wooded area in the city center.

Không có khu vực có nhiều cây ở trung tâm thành phố.

Is the wooded area safe for children to play?

Khu vực có nhiều cây có an toàn cho trẻ em chơi không?

Wooded area (Adjective)

wˈʊdɨd ˈɛɹiə
wˈʊdɨd ˈɛɹiə
01

Được bao phủ bởi cây hoặc bụi rậm.

Covered with trees or shrubs.

Ví dụ

The wooded area near my home has many social events.

Khu vực có cây gần nhà tôi có nhiều sự kiện xã hội.

There are no wooded areas in the city for gatherings.

Không có khu vực có cây nào trong thành phố để tụ họp.

Is the wooded area suitable for community picnics?

Khu vực có cây có phù hợp cho các buổi dã ngoại cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wooded area/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wooded area

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.