Bản dịch của từ Woozy trong tiếng Việt
Woozy

Woozy (Adjective)
After the party, I felt woozy from all the dancing.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy choáng váng vì đã nhảy múa quá nhiều.
I don't feel woozy; I'm ready to go out again.
Tôi không cảm thấy choáng váng; tôi đã sẵn sàng ra ngoài lần nữa.
Do you ever feel woozy after long social events?
Bạn có bao giờ cảm thấy choáng váng sau những sự kiện xã hội dài không?
Từ "woozy" được sử dụng để mô tả trạng thái mơ hồ, mất định hướng hoặc hơi chóng mặt, thường do tác động của rượu hoặc thuốc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng lóng ở Mỹ, thường ám chỉ cảm giác không rõ ràng hoặc hơi say. Trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được diễn đạt bằng từ "dizzy", mặc dù mỗi từ có sắc thái riêng về ngữ cảnh sử dụng. "Woozy" thường không phổ biến trong tiếng Anh Anh như ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "woozy" xuất phát từ ngôn ngữ lóng vào thế kỷ 19, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "woos" có nghĩa là "rối loạn" hoặc "mê sảng". Có thể liên kết với hình thức của động từ "wooze", thể hiện trạng thái mất phương hướng hoặc chóng mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự biến chế của cảm giác ngất ngây hay chóng mặt, thường dùng để mô tả trạng thái say rượu hoặc cảm giác không ổn định.
Từ "woozy" biểu thị trạng thái chóng mặt hoặc mơ màng, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cảm giác say hoặc mệt mỏi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nói liên quan đến mô tả cảm xúc hoặc trạng thái. "Woozy" cũng xuất hiện trong văn hóa phổ thông, đặc biệt trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thông khi miêu tả các trạng thái tâm lý không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp