Bản dịch của từ Work animal trong tiếng Việt

Work animal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work animal (Noun)

wɝˈk ˈænəməl
wɝˈk ˈænəməl
01

Một con vật được huấn luyện và sử dụng cho công việc, chẳng hạn như kéo xe, cày hoặc các vật nặng khác.

An animal trained and used for work such as pulling carts plows or other heavy loads.

Ví dụ

Horses are common work animals on farms in rural America.

Ngựa là động vật làm việc phổ biến trên các trang trại ở Mỹ nông thôn.

Camels are not work animals in cold climates like Antarctica.

Lạc đà không phải là động vật làm việc ở những khí hậu lạnh như Nam Cực.

Are elephants considered work animals in Southeast Asia?

Có phải voi được coi là động vật làm việc ở Đông Nam Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work animal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work animal

Không có idiom phù hợp