Bản dịch của từ Work animal trong tiếng Việt
Work animal

Work animal (Noun)
Horses are common work animals on farms in rural America.
Ngựa là động vật làm việc phổ biến trên các trang trại ở Mỹ nông thôn.
Camels are not work animals in cold climates like Antarctica.
Lạc đà không phải là động vật làm việc ở những khí hậu lạnh như Nam Cực.
Are elephants considered work animals in Southeast Asia?
Có phải voi được coi là động vật làm việc ở Đông Nam Á không?
"Work animal" (tiếng Việt: "động vật làm việc") đề cập đến những loài động vật được con người nuôi và sử dụng để thực hiện công việc, như kéo cày, vận chuyển hàng hóa hoặc chăn thả gia súc. Các loài phổ biến bao gồm ngựa, lừa và trâu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "work" xuất phát từ gốc tiếng Latin "labor", có nghĩa là lao động, làm việc. Tiếng Latin này đã phát triển thành "laborare", thể hiện quá trình lao động tích cực. "Animal" đến từ gốc Latin "animalis", có nghĩa là sinh vật có sự sống, từ "anima" nghĩa là linh hồn hoặc hơi thở. Kết hợp lại, "work animal" chỉ những động vật được nhân loại nuôi sử dụng cho các công việc nặng nhọc, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và nhiên liệu lao động.
Thuật ngữ "work animal" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến bài thi Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, "work animal" thường được sử dụng để mô tả động vật được huấn luyện để thực hiện công việc cụ thể, như kéo xe hoặc trong nông nghiệp. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về động vật, nông nghiệp, và bảo tồn giống loài, phản ánh vai trò thực tiễn của chúng trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp