Bản dịch của từ Work in progress trong tiếng Việt

Work in progress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work in progress (Noun)

01

Quá trình phát triển hoặc cải thiện một cái gì đó chưa hoàn thành hoặc chưa hoàn thành.

The process of developing or improving something that is not yet finished or completed.

Ví dụ

The community project is a work in progress for local residents.

Dự án cộng đồng là một công việc đang tiến triển cho cư dân địa phương.

The city’s public transportation plan is not a work in progress yet.

Kế hoạch giao thông công cộng của thành phố chưa phải là một công việc đang tiến triển.

Is the renovation of the community center a work in progress now?

Việc cải tạo trung tâm cộng đồng có phải là một công việc đang tiến triển không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Work in progress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work in progress

Không có idiom phù hợp