Bản dịch của từ Working lunch trong tiếng Việt

Working lunch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Working lunch (Noun)

wɝˈkɨŋ lˈʌntʃ
wɝˈkɨŋ lˈʌntʃ
01

Một bữa trưa được tổ chức để thảo luận về công việc.

A lunch that is held to conduct business discussions.

Ví dụ

We had a working lunch to discuss the new project proposal.

Chúng tôi đã có một bữa trưa làm việc để thảo luận về đề xuất dự án mới.

They didn't schedule a working lunch for the team meeting this week.

Họ không lên lịch bữa trưa làm việc cho cuộc họp nhóm tuần này.

Is the working lunch planned for next Friday at noon?

Bữa trưa làm việc có được lên kế hoạch vào thứ Sáu tới lúc trưa không?

02

Một bữa ăn được ăn tại nơi làm việc, thường để tiết kiệm thời gian.

A meal taken at work, typically to save time.

Ví dụ

We had a working lunch to discuss the project deadline.

Chúng tôi đã có một bữa trưa làm việc để thảo luận về thời hạn dự án.

I don't enjoy working lunches; they feel too rushed for me.

Tôi không thích bữa trưa làm việc; chúng cảm thấy quá vội vã với tôi.

Is the working lunch scheduled for next Friday at noon?

Bữa trưa làm việc có được lên lịch vào thứ Sáu tới lúc trưa không?

03

Bữa trưa mà trong đó người tham gia làm việc hoặc thảo luận về các vấn đề kinh doanh.

Lunch during which participants work or discuss business matters.

Ví dụ

We had a working lunch to discuss the new marketing strategy.

Chúng tôi đã có một bữa trưa làm việc để thảo luận về chiến lược tiếp thị mới.

The team did not enjoy the working lunch last Friday.

Đội không thích bữa trưa làm việc vào thứ Sáu tuần trước.

Is the working lunch scheduled for next week still happening?

Bữa trưa làm việc dự kiến vào tuần tới có còn diễn ra không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/working lunch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Working lunch

Không có idiom phù hợp