Bản dịch của từ Workmate trong tiếng Việt
Workmate
Workmate (Noun)
My workmate, Sarah, is very supportive.
Công việc của tôi, Sarah, rất hỗ trợ.
I have lunch with my workmate every day.
Tôi ăn trưa với đồng nghiệp mỗi ngày.
My workmate and I often collaborate on projects.
Đồng nghiệp và tôi thường hợp tác trên dự án.
Họ từ
Từ "workmate" có nghĩa là đồng nghiệp hoặc bạn làm việc, được sử dụng phổ biến trong môi trường công sở. Ở Anh (British English), từ này được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa so với Mỹ (American English), nơi "coworker" thường được sử dụng hơn. Tuy nhiên, "workmate" trong văn cảnh Anh có thể mang ý nghĩa gần gũi hơn, phản ánh mối quan hệ thân thiết ngoài công việc.
Từ "workmate" được hình thành từ hai thành tố: "work" và "mate". Từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "weorc", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "werc", có nghĩa là "hành động", "công việc". "Mate" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gemetta", mang nghĩa là "bạn" hay "đồng nghiệp". Kết hợp lại, "workmate" chỉ những người làm việc cùng nhau, phản ánh mối quan hệ đồng nghiệp và sự hợp tác trong môi trường làm việc hiện đại.
Từ "workmate" thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc, mang ý nghĩa đồng nghiệp hoặc người bạn làm việc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối trung bình, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến môi trường làm việc, quan hệ giữa các cá nhân trong công việc, và kỹ năng giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, bài viết về động lực làm việc và văn hóa công sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp