Bản dịch của từ World building trong tiếng Việt

World building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World building (Noun)

wɝˈld bˈɪldɨŋ
wɝˈld bˈɪldɨŋ
01

Quá trình xây dựng một thế giới tưởng tượng, thường dành cho một câu chuyện, trò chơi hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

The process of constructing an imaginary world often for a story game or other artistic creation.

Ví dụ

The author excels at world building in her new novel, 'The Dream'.

Tác giả xuất sắc trong việc xây dựng thế giới trong tiểu thuyết mới của cô, 'Giấc Mơ'.

Many readers do not appreciate world building in short stories.

Nhiều độc giả không đánh giá cao việc xây dựng thế giới trong truyện ngắn.

How does world building affect the reader's experience in social narratives?

Việc xây dựng thế giới ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của độc giả trong các câu chuyện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world building/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World building

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.