Bản dịch của từ World building trong tiếng Việt
World building

World building (Noun)
The author excels at world building in her new novel, 'The Dream'.
Tác giả xuất sắc trong việc xây dựng thế giới trong tiểu thuyết mới của cô, 'Giấc Mơ'.
Many readers do not appreciate world building in short stories.
Nhiều độc giả không đánh giá cao việc xây dựng thế giới trong truyện ngắn.
How does world building affect the reader's experience in social narratives?
Việc xây dựng thế giới ảnh hưởng như thế nào đến trải nghiệm của độc giả trong các câu chuyện xã hội?
"World building" là khái niệm thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và trò chơi, chỉ quá trình tạo ra một vũ trụ giả tưởng với các quy tắc, lịch sử, văn hóa và nhân vật riêng biệt. Khái niệm này chủ yếu xuất hiện trong các thể loại giả tưởng và khoa học viễn tưởng. Sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, mặc dù tiếng Anh Mỹ có thể tập trung nhiều hơn vào phương tiện truyền thông hiện đại như trò chơi video.
Thuật ngữ "world building" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "world" (thế giới) và "building" (xây dựng). Từ "world" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weorold", có gốc từ tiếng Germanic, liên quan đến khái niệm về một không gian tổng thể hoặc vũ trụ. "Building" xuất phát từ tiếng Anh cổ "byldan", có nghĩa là xây dựng hoặc tạo nên. "World building" hiện nay được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực văn học và nghệ thuật, ám chỉ quá trình tạo ra những thế giới hư cấu chi tiết, qua đó thể hiện tính sáng tạo và nghệ thuật trong việc phát triển cốt truyện.
Khái niệm "world building" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong các thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể được liên kết đến các chủ đề về văn học và nghệ thuật trong phần Nói và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "world building" thường được sử dụng trong lĩnh vực văn hóa sản xuất, chẳng hạn như trong trò chơi video, tiểu thuyết và phim ảnh, nơi mà các tác giả xây dựng các vũ trụ giả tưởng phức tạp để tạo ra trải nghiệm thú vị cho người tiêu dùng.