Bản dịch của từ World class trong tiếng Việt
World class

World class (Noun)
The school provides a world-class education to its students.
Trường cung cấp một giáo dục đẳng cấp thế giới cho học sinh.
The company offers world-class customer service to its clients.
Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng đẳng cấp thế giới cho khách hàng.
The restaurant is known for its world-class cuisine and hospitality.
Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực và sự hiếu khách đẳng cấp thế giới.
Địa vị hoặc danh tiếng hạng nhất.
First-class status or reputation.
She achieved world-class recognition in the fashion industry.
Cô ấy đã đạt được sự công nhận hàng đầu thế giới trong ngành công nghiệp thời trang.
The company aims to be known for its world-class customer service.
Công ty nhằm mục tiêu được biết đến với dịch vụ khách hàng hàng đầu thế giới.
The event was organized to showcase world-class talent in music.
Sự kiện được tổ chức để trưng bày tài năng âm nhạc hàng đầu thế giới.