Bản dịch của từ World class trong tiếng Việt
World class

World class (Noun)
The school provides a world-class education to its students.
Trường cung cấp một giáo dục đẳng cấp thế giới cho học sinh.
The company offers world-class customer service to its clients.
Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng đẳng cấp thế giới cho khách hàng.
The restaurant is known for its world-class cuisine and hospitality.
Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực và sự hiếu khách đẳng cấp thế giới.
Địa vị hoặc danh tiếng hạng nhất.
First-class status or reputation.
She achieved world-class recognition in the fashion industry.
Cô ấy đã đạt được sự công nhận hàng đầu thế giới trong ngành công nghiệp thời trang.
The company aims to be known for its world-class customer service.
Công ty nhằm mục tiêu được biết đến với dịch vụ khách hàng hàng đầu thế giới.
The event was organized to showcase world-class talent in music.
Sự kiện được tổ chức để trưng bày tài năng âm nhạc hàng đầu thế giới.
World class (Adjective)
Xuất sắc.
The world-class education system in Finland is renowned worldwide.
Hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới ở Phần Lan nổi tiếng trên toàn thế giới.
The world-class healthcare facilities in Singapore attract patients globally.
Cơ sở y tế hàng đầu thế giới ở Singapore thu hút bệnh nhân trên toàn cầu.
The world-class art museum in Paris showcases exceptional masterpieces.
Bảo tàng nghệ thuật hàng đầu thế giới ở Paris trưng bày những kiệt tác xuất sắc.
Thuộc hoặc đặc tính của chất lượng cao hoặc cao nhất.
Of or characteristic of high or highest quality.
She attended a world-class university for her social studies.
Cô ấy đã tham gia một trường đại học hàng đầu cho nghiên cứu xã hội.
The social event featured world-class entertainment performances.
Sự kiện xã hội có sự biểu diễn giải trí hàng đầu.
The social media campaign received world-class recognition for its impact.
Chiến dịch truyền thông xã hội nhận được sự công nhận hàng đầu về tác động của nó.
"Cấp độ thế giới" (world class) là một thuật ngữ thường được sử dụng để miêu tả chất lượng hoặc tiêu chuẩn nổi bật, đạt yêu cầu toàn cầu trong một lĩnh vực nào đó, như thể thao, nghệ thuật hoặc dịch vụ. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "world-class" thường được hyphen hóa trong cả hai biến thể, thể hiện tính từ này như một cụm từ mô tả.
Cụm từ "world class" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "world" bắt nguồn từ từ Pháp cổ "werold" và từ gốc Germanic, có nghĩa là "thế giới", trong khi "class" có nguồn gốc từ tiếng Latin "classis", chỉ một nhóm hoặc loại. Khái niệm này bắt đầu xuất hiện trong các văn bản vào thế kỷ 19, nhằm chỉ những cá nhân, sản phẩm hay dịch vụ đạt tiêu chuẩn xuất sắc, tương đương với những gì tốt nhất trên toàn cầu, thể hiện mối liên hệ với chất lượng và uy tín quốc tế.
Cụm từ "world class" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận và phần nói, nơi thí sinh cần mô tả các tiêu chuẩn cao hoặc phẩm chất nổi bật. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các tổ chức, dịch vụ hoặc sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, ví dụ như trong lĩnh vực giáo dục, thể thao, và kinh doanh. Sự phổ biến của "world class" trong các tài liệu báo cáo và tuyên truyền cho tự vực cạnh tranh chứng tỏ tầm quan trọng của cụm từ này trong ngôn ngữ chuyên ngành và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
