Bản dịch của từ World class trong tiếng Việt

World class

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World class (Noun)

wɝˈldkˌæs
wɝˈldkˌæs
01

Chất lượng cao.

High quality.

Ví dụ

The school provides a world-class education to its students.

Trường cung cấp một giáo dục đẳng cấp thế giới cho học sinh.

The company offers world-class customer service to its clients.

Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng đẳng cấp thế giới cho khách hàng.

The restaurant is known for its world-class cuisine and hospitality.

Nhà hàng nổi tiếng với ẩm thực và sự hiếu khách đẳng cấp thế giới.

02

Địa vị hoặc danh tiếng hạng nhất.

First-class status or reputation.

Ví dụ

She achieved world-class recognition in the fashion industry.

Cô ấy đã đạt được sự công nhận hàng đầu thế giới trong ngành công nghiệp thời trang.

The company aims to be known for its world-class customer service.

Công ty nhằm mục tiêu được biết đến với dịch vụ khách hàng hàng đầu thế giới.

The event was organized to showcase world-class talent in music.

Sự kiện được tổ chức để trưng bày tài năng âm nhạc hàng đầu thế giới.

World class (Adjective)

wɝˈldkˌæs
wɝˈldkˌæs
01

Xuất sắc.

Excellent.

Ví dụ

The world-class education system in Finland is renowned worldwide.

Hệ thống giáo dục hàng đầu thế giới ở Phần Lan nổi tiếng trên toàn thế giới.

The world-class healthcare facilities in Singapore attract patients globally.

Cơ sở y tế hàng đầu thế giới ở Singapore thu hút bệnh nhân trên toàn cầu.

The world-class art museum in Paris showcases exceptional masterpieces.

Bảo tàng nghệ thuật hàng đầu thế giới ở Paris trưng bày những kiệt tác xuất sắc.

02

Thuộc hoặc đặc tính của chất lượng cao hoặc cao nhất.

Of or characteristic of high or highest quality.

Ví dụ

She attended a world-class university for her social studies.

Cô ấy đã tham gia một trường đại học hàng đầu cho nghiên cứu xã hội.

The social event featured world-class entertainment performances.

Sự kiện xã hội có sự biểu diễn giải trí hàng đầu.

The social media campaign received world-class recognition for its impact.

Chiến dịch truyền thông xã hội nhận được sự công nhận hàng đầu về tác động của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world class/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] In addition, women's social status has been improved thanks to the success of businesswomen and politicians, Hillary Clinton for example [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016

Idiom with World class

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.