Bản dịch của từ World-weariness trong tiếng Việt
World-weariness

World-weariness (Noun)
Cảm giác mệt mỏi và không hài lòng với cuộc sống.
Feelings of weariness and dissatisfaction with life.
After years of working in a stressful job, she felt world-weariness.
Sau nhiều năm làm việc trong một công việc căng thẳng, cô ấy cảm thấy chán chường với cuộc sống.
The constant exposure to negative news can contribute to world-weariness.
Sự tiếp xúc liên tục với tin tức tiêu cực có thể góp phần vào sự chán chường với cuộc sống.
Living in a fast-paced city can sometimes lead to feelings of world-weariness.
Sống trong một thành phố nhanh nhạy có thể đôi khi dẫn đến cảm giác chán chường với cuộc sống.
Họ từ
Từ "world-weariness" diễn tả một trạng thái tâm lý mệt mỏi hoặc chán nản đối với cuộc sống và thế giới xung quanh. Thuật ngữ này thường liên quan đến cảm giác thiếu hy vọng và sự thất vọng về hiện thực. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "world-weariness" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ.
Từ "world-weariness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai yếu tố: "world" (thế giới) và "weariness" (sự mệt mỏi). "World" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "weruld", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Germanic, mang ý nghĩa là "nhân loại". Trong khi đó, "weariness" xuất phát từ tiếng Old English "wēorig", có nghĩa là "mệt mỏi". Sự kết hợp này phản ánh cảm giác chán nản, mệt mỏi trước những thực tại cuộc sống, thể hiện sự thất vọng và sự tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống hiện đại.
Từ "world-weariness" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn học và triết học để diễn tả cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi đối với cuộc sống và hiện thực. Cụ thể, từ này phù hợp trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, nghệ thuật, hoặc phân tích văn bản liên quan đến trải nghiệm con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất