Bản dịch của từ World-weariness trong tiếng Việt

World-weariness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

World-weariness (Noun)

wɝˈldwɚˈinzɨnz
wɝˈldwɚˈinzɨnz
01

Cảm giác mệt mỏi và không hài lòng với cuộc sống.

Feelings of weariness and dissatisfaction with life.

Ví dụ

After years of working in a stressful job, she felt world-weariness.

Sau nhiều năm làm việc trong một công việc căng thẳng, cô ấy cảm thấy chán chường với cuộc sống.

The constant exposure to negative news can contribute to world-weariness.

Sự tiếp xúc liên tục với tin tức tiêu cực có thể góp phần vào sự chán chường với cuộc sống.

Living in a fast-paced city can sometimes lead to feelings of world-weariness.

Sống trong một thành phố nhanh nhạy có thể đôi khi dẫn đến cảm giác chán chường với cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/world-weariness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with World-weariness

Không có idiom phù hợp