Bản dịch của từ Worldly wise trong tiếng Việt

Worldly wise

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worldly wise (Adjective)

wɝˈldlˌaɪz
wɝˈldlˌaɪz
01

Giàu kinh nghiệm và tinh tế; am hiểu về cách thức của thế giới.

Experienced and sophisticated; knowledgeable about the ways of the world.

Ví dụ

She is worldly wise, having traveled to over 30 countries.

Cô ấy rất thông thạo, đã đi qua hơn 30 quốc gia.

The worldly wise businessman easily navigated the complex negotiations.

Nhà kinh doanh thông thạo dễ dàng điều hành các cuộc đàm phán phức tạp.

Being worldly wise, he knew how to handle delicate social situations.

Với sự thông thạo, anh ấy biết cách xử lý các tình huống xã hội nhạy cảm.

Worldly wise (Adverb)

wɝˈldlˌaɪz
wɝˈldlˌaɪz
01

Với một thái độ phức tạp hoặc thế tục.

With a sophisticated or worldly attitude.

Ví dụ

She navigates social situations worldly wise.

Cô ấy điều hướng tình huống xã hội một cách thận trọng.

He handles gossip worldly wise, avoiding unnecessary drama.

Anh ấy xử lý tin đồn một cách thận trọng, tránh drama không cần thiết.

They speak of politics worldly wise, staying neutral in discussions.

Họ nói về chính trị một cách thận trọng, giữ lập trong cuộc thảo luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worldly wise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worldly wise

Không có idiom phù hợp