Bản dịch của từ Worldly wise trong tiếng Việt
Worldly wise

Worldly wise (Adjective)
Giàu kinh nghiệm và tinh tế; am hiểu về cách thức của thế giới.
Experienced and sophisticated; knowledgeable about the ways of the world.
She is worldly wise, having traveled to over 30 countries.
Cô ấy rất thông thạo, đã đi qua hơn 30 quốc gia.
The worldly wise businessman easily navigated the complex negotiations.
Nhà kinh doanh thông thạo dễ dàng điều hành các cuộc đàm phán phức tạp.
Being worldly wise, he knew how to handle delicate social situations.
Với sự thông thạo, anh ấy biết cách xử lý các tình huống xã hội nhạy cảm.
Worldly wise (Adverb)
Với một thái độ phức tạp hoặc thế tục.
With a sophisticated or worldly attitude.
She navigates social situations worldly wise.
Cô ấy điều hướng tình huống xã hội một cách thận trọng.
He handles gossip worldly wise, avoiding unnecessary drama.
Anh ấy xử lý tin đồn một cách thận trọng, tránh drama không cần thiết.
They speak of politics worldly wise, staying neutral in discussions.
Họ nói về chính trị một cách thận trọng, giữ lập trong cuộc thảo luận.
Cụm từ "worldly wise" thường chỉ những người có kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc về thế giới, đặc biệt là trong các mối quan hệ xã hội và thực tiễn đời sống. Những người này thường có khả năng xử lý các tình huống phức tạp và đưa ra quyết định thông minh. Trong tiếng Anh, "worldly wise" không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh hơn về tri thức văn hóa và xã hội.
Cụm từ "worldly wise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "worldly" xuất phát từ từ "mundus", nghĩa là thế giới, và "wise" từ "wisus", nghĩa là thông minh hoặc khôn ngoan. Kết hợp lại, cụm từ này chỉ những người có kinh nghiệm thực tiễn và sự hiểu biết về cuộc sống, khác với sự khôn ngoan lý thuyết. Ngày nay, "worldly wise" thường chỉ những cá nhân điềm đạm và hiểu biết về phức tạp của xã hội và con người.
Cụm từ "worldly wise" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, thường được sử dụng để mô tả người có kinh nghiệm sống và hiểu biết về thế giới. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học và các cuộc thảo luận triết học nhằm thể hiện sự khôn ngoan và trưởng thành từ trải nghiệm sống, thường liên quan đến những quyết định trong cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp