Bản dịch của từ Wortcunning trong tiếng Việt
Wortcunning

Wortcunning (Noun)
Her wortcunning helped many people in the community with herbal remedies.
Kiến thức về thảo dược của cô ấy đã giúp nhiều người trong cộng đồng.
He does not trust modern medicine over traditional wortcunning practices.
Anh ấy không tin tưởng y học hiện đại hơn các phương pháp thảo dược truyền thống.
Is her wortcunning widely recognized in local social gatherings?
Kiến thức về thảo dược của cô ấy có được công nhận rộng rãi trong các buổi gặp mặt xã hội không?
"Wortcunning" là một thuật ngữ cổ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ khả năng sử dụng từ ngữ một cách khéo léo và tinh tế, tạo ra sức thuyết phục hoặc thể hiện ý tưởng một cách sắc bén. Thuật ngữ này đã dần biến mất khỏi ngôn ngữ hiện đại nhưng vẫn được nghiên cứu trong bối cảnh văn học cổ điển và triết học. Hiểu theo nghĩa đen, "wort" có nghĩa là từ, trong khi "cunning" hàm ý về sự khéo léo, thông minh.
Từ "wortcunning" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "wort" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "werd", có nghĩa là "cây cỏ" hoặc "thảo dược", và "cunning" từ tiếng Anh cổ "cunn(e)", mang ý nghĩa là "khéo léo" hay "thông minh". Kết hợp lại, "wortcunning" chỉ những kỹ năng am hiểu về các loại thảo dược, đặc biệt trong y học dân gian. Ngày nay, từ này thể hiện sự kết hợp giữa tri thức truyền thống và thực hành chữa bệnh từ thiên nhiên.
Từ "wortcunning" không thuộc vào từ vựng phổ biến trong các kỳ thi IELTS cũng như trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất cổ điển và hẹp của nó, liên quan đến kiến thức về thảo dược và các phương pháp chữa bệnh truyền thống. Nghĩa đen của "wort" là cây cỏ, vì vậy "wortcunning" thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử, văn học hoặc trong bối cảnh nghiên cứu về y học cổ truyền và dân gian.