Bản dịch của từ Wove paper trong tiếng Việt
Wove paper

Wove paper (Noun Countable)
The artist wove paper into beautiful sculptures for the community event.
Nghệ sĩ đã đan giấy thành những tác phẩm điêu khắc đẹp cho sự kiện cộng đồng.
They did not use wove paper in their social art project.
Họ đã không sử dụng giấy đan trong dự án nghệ thuật xã hội của mình.
Did the students create anything using wove paper this semester?
Học sinh có tạo ra bất cứ điều gì bằng giấy đan trong học kỳ này không?
"Wove paper" là một thuật ngữ chỉ loại giấy được sản xuất bằng cách sử dụng sợi cellulose, thường được làm từ gỗ, và được dệt hoặc kết hợp một cách đặc biệt để tạo ra độ bền và chất lượng cao hơn so với giấy thông thường. Loại giấy này thường được sử dụng trong các sản phẩm cao cấp như thiệp mời, sách nghệ thuật và bao bì. Tại Anh, "wove paper" ít khi được đề cập cụ thể, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành in ấn và nghệ thuật giấy.
Thuật ngữ "wove" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wefan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "weben", mang nghĩa là "dệt". Từ này có nguồn gốc từ gốc Latin "textus", đồng nghĩa với "dệt" và liên quan đến hành động kết hợp các sợi lại với nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "wove paper" đề cập đến quy trình dệt giấy, thể hiện sự kết hợp tinh tế giữa các yếu tố vật liệu qua kỹ thuật sản xuất, giữ vai trò quan trọng trong nghệ thuật và ngành công nghiệp giấy.
Từ "wove paper" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế thủ công, thường liên quan đến việc làm giấy nghệ thuật hoặc sản phẩm sáng tạo từ giấy. Trong lĩnh vực này, từ này có thể xuất hiện trong tài liệu hướng dẫn thủ công hoặc mô tả quy trình sản xuất giấy, nhấn mạnh tính chất và tính sáng tạo của vật liệu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp