Bản dịch của từ Wove paper trong tiếng Việt

Wove paper

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wove paper (Noun Countable)

vˈupˌeɪpɚ
vˈupˌeɪpɚ
01

Giấy được dệt bằng sợi.

Paper woven together with fibers.

Ví dụ

The artist wove paper into beautiful sculptures for the community event.

Nghệ sĩ đã đan giấy thành những tác phẩm điêu khắc đẹp cho sự kiện cộng đồng.

They did not use wove paper in their social art project.

Họ đã không sử dụng giấy đan trong dự án nghệ thuật xã hội của mình.

Did the students create anything using wove paper this semester?

Học sinh có tạo ra bất cứ điều gì bằng giấy đan trong học kỳ này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wove paper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wove paper

Không có idiom phù hợp